THIS IS GOING in Vietnamese translation

[ðis iz 'gəʊiŋ]
[ðis iz 'gəʊiŋ]
điều này sẽ
this will
this would
this should
this shall
this is going
this is
này sẽ
this will
this would
this is going
this should
this is gonna
this is
này đang đi
this is going
chuyện này
it
this story
this thing
this matter
this conversation
this stuff
this happened
does this
something like this
this talk
này đã đi
this has gone
this is going
này sẽ đi
this will go
điều này sẽ đi đến
này đấy
you this
this , are you
this stuff
đây sẽ là một
this will be
this would be
this is going to be
this is gonna be
this is one
this should be
here's
this shall be
điều này sắp
this is about
this is going
điều này là đi

Examples of using This is going in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
She knows this is going to end badly.
Nàng biết ngay rằng điều này sắp kết thúc xấu.
This is going to be a beautiful film with music.
Đây sẽ là một bộ phim tuyệt đẹp được âm nhạc dẫn dắt.”.
He added:“This is going too far now.
Ông cũng nói thêm:“ Sự việc lần này đã đi quá xa.
I like the way this is going, Javier.
Tôi thích tình hình thế này đấy, Javier.
This is going to be long, so[…].
Chuyện sẽ dài đấy, nên….
This is going to be the best birthday ever!
Nó sẽ là sinh nhật tốt nhất của cô ấy bao giờ hết!
I think this is going to be something very successful.
Tôi nghĩ nó sẽ là cái gì đó rất thành công.
This is going to be a small game.
Đó sẽ chỉ là một trò chơi nhỏ.
This is going to be one sexy video.
Nó sẽ là một video cực kỳ sexy.
To work, this is going to require discipline.
Và để có thể làm được điều này sẽ đòi hỏi kỷ luật.
They know that this is going to harm both of them very seriously.
Chỉ biết chắc rằng nó sẽ làm phương hại tới cả hai rất nhiều.
So as I said, I think this is going to be a hell of a year.
Như tôi đã nói, đây sẽ lại là một năm gian nan.
This is going to be the bar of the letter A.
Đây sẽ là thanh ngang của chữ A.
Are you sure this is going to continue?
Bạn vẫn chắc chắn là sẽ tiếp tục?
This is going to be a hard Christmas.”.
Giáng sinh năm nay sẽ là một Giáng sinh khó khăn”.
This is going to be a small market.
Đó sẽ là một thị trường nhỏ.
I think this is going to be one of our better years.
Tôi nghĩ đây sẽ là một trong những năm tốt nhất của chúng tôi”.
This is going to be good for the organization.
Điều đó sẽ tốt cho tổ chức.
Now you know this is going to be good.
Bây giờ hiểu được điều này sẽ là tốt.
This is going to be a costly exercise for banks.
Đây là sẽ bài tốn khó đối với các ngân hàng.
Results: 951, Time: 0.0847

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese