THOSE TWO THINGS in Vietnamese translation

[ðəʊz tuː θiŋz]
[ðəʊz tuː θiŋz]
hai thứ đó
those two things
hai điều đó
those two things
two that
2 điều đó
those two things
hai cái đó
those two things
2 thứ đó
those two things
hai việc này
these two things
hai chuyện đó
để 2 việc đó

Examples of using Those two things in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I would say that it's basically those two things.
Mình nghĩ cơ bản là hai cái đó.
I'm not even sure you can do those two things simultaneously.
Tôi không chắc bạn có thể làm hai điều đó trong cùng một lúc.
You're telling me those two things are unrelated?
Em đang nói với thầy là hai thứ đó không liên quan đấy chứ?
I'm serious, I'd probably try to do one of those two things.
Nhưng mình chắc chắn thớt đang muốn show một trong hai cái đó.
When those two things get conflated,
Khi hai thứ đó được trộn vào nhau,
We are doing well not to mix those two things up.".
Chúng tôi đang làm tốt để không trộn lẫn hai thứ đó với nhau".
There's nothing more different than those two things.
Không có gì khác hơn hai thứ đó.
If we can accomplish those two things, we can end breast cancer.
Nếu có thể làm 2 việc này, bạn có thể phòng ngừa được ung thư vú.
Start with those two things.
Cứ bắt đầu bằng 2 chuyện đó đi!
Sometimes, those two things don't go together.
Đôi khi 2 điều này không đi cùng nhau.
And, those two things are what can catch women's attention.
Những điều đó chính là những điều sẽ thu hút được sự chú ý của phái nữ.
And those two things require time.
Thứ đó thì lại cần thời gian.
Just for those two things.
Chỉ vì hai thứ đó mà thôi.
Money and power those two things always go together.
Quyền lực và tiền tiền bạc, hai thứ này nó cũng đi chung với nhau.
Those two things, in and of themselves, aren't problematic.
Hai trong số hai thứ này, và của chính họ, không có ý nghĩa gì cả.
Those two things are EXTREMELY important to men.
Hai thứ này rất quan trọng với đàn ông.
Those two things had caused his sickness.
Hai điều này đã thành tâm bệnh của ấy ấy.
When you put those two things together, one
Chính là bỏ mấy thứ đó vô chung với nhau,
Those two things are possible.
Hai điều này đều khả thi.
Putting those two things together is nearly impossible.
Vậy kết hợp hai thứ này với nhau gần như là điều không thể.
Results: 165, Time: 0.0682

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese