TIME OR ANOTHER in Vietnamese translation

[taim ɔːr ə'nʌðər]
[taim ɔːr ə'nʌðər]
hay lúc khác
time or another
point or another
hay lần khác
time or another
hay thời điểm khác
point or another

Examples of using Time or another in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
All of us here in this Yard, at one time or another, have seen human tragedies that broke our hearts, and yet we did
Tất cả chúng ta đang ở trong sân trường này, vào lúc này hay lúc khác, đã từng thấy các thảm kịch của nhân loại
Today, enjoy the world of music will help flash games musical instruments that not only help you learn the sound one time or another musical instrument,
Hôm nay, tận hưởng thế giới của âm nhạc sẽ giúp trò chơi flash nhạc cụ mà không chỉ giúp bạn tìm hiểu các âm thanh này hay lúc khác nhạc cụ,
was just a difficult phase, the kind of thing everyone goes through at some time or another.
mọi người đều phải trải qua lúc này hay lúc khác.
and literature of most cultures at one time or another.
của hầu hết các nền văn hóa ở thời này hay thời khác.
At one time or another;
Trong một lúc hoặc một.
At some time or another.
Lúc này hay lúc khác.
Everybody fails at some time or another.
Tất cả mọi người đều đã thất bại lúc này hay lúc khác.
Everybody needs help at one time or another.
Ai cũng cần sự giúp đỡ, lúc này hoặc lúc khác.
Everyone has failed at one time or another.
Tất cả mọi người đều đã thất bại lúc này hay lúc khác.
Everybody needs help at one time or another.
Mọi người đều cần được giúp đỡ vào lúc này hay lúc khác.
Everyone needs help at one time or another.
Ai cũng cần được giúp đỡ trong lúc nầy hoặc lúc nọ.
We have all seen it one time or another.
Tất cả chúng ta đều thấy cái nhìn đó lần này hay lần khác.
We have all failed at one time or another.
Tất cả mọi người đều đã thất bại lúc này hay lúc khác.
We all behave poorly at one time or another.
Tất cả chúng ta đều cư xử tồi tệ lúc này hay lúc khác.
We all forget things at one time or another.
Tất cả chúng ta quên những điều một lúc này hay cách khác.
Most children have nightmares at one time or another.
Hầu hết trẻ em đều gặp ác mộng vào lúc này hoặc lúc khác.
All airlines have crashed at one time or another.
Tất cả máy bay đều có thể rớt vào lúc này hay lúc khác.
Who hasn't at one time or another?
Ai chẳng có lúc này, lúc nọ?
We all have them, one time or another.
Tất cả chúng ta đều nhận được chúng, vào lúc này hay lúc khác.
All people act stupidly at one time or another.
Mọi người đều phạm phải những việc ngốc nghếch lúc này hay lúc khác.
Results: 2598, Time: 0.0474

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese