TIME TO SEEK in Vietnamese translation

[taim tə siːk]
[taim tə siːk]
thời gian để tìm kiếm
time to search
time to look for
time to seek
time to find
time to browse
lúc tìm kiếm
time to look for
time to seek
time to search for
time to find
giờ tìm kiếm
hours of searching
hours looking for
thời điểm để tìm kiếm sự

Examples of using Time to seek in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I feel now is the time to seek a new challenge.
tôi cảm thấy bây giờ là lúc tìm kiếm thử thách mới.”.
But crowd their lives with so many good causes, that they have no time to seek strength from Christ.
Nhưng hãy làm cho cuộc sống của họ được nhồi nhét với rất nhiều lý do tốt đến nỗi họ không có thời gian để tìm kiếm quyền năng từ Đấng Christ.
Paul knew the importance of making time to seek God in prayer.
Phao- lô biết tầm quan trọng của việc dành thời gian để tìm kiếm Chúa trong lời cầu nguyện.
But busy their lives with so many good activities that they have no time to seek power from Christ.
Nhưng hãy làm cho cuộc sống của họ được nhồi nhét với rất nhiều lý do tốt đến nỗi họ không có thời gian để tìm kiếm quyền năng từ Đấng Christ.
Heaping their lives with so many good reasons, so they do not have time to seek power from Jesus.
Chất đống cuộc sống của họ với rất nhiều lý do chính đáng, vì vậy họ không có thời gian để tìm kiếm sức mạnh từ Chúa Giêsu.
Crowd their lives with so many good causes they have no time to seek power from Christ.
Chất đống cuộc sống của họ với rất nhiều lý do chính đáng, vì vậy họ không có thời gian để tìm kiếm sức mạnh từ Chúa Giêsu.
from seeing your children, it may be time to seek legal assistance.
có thể là thời gian để tìm kiếm trợ giúp pháp lý.
Crowd their lives with so many good causes they have no time to seek power from Christ.
Nhưng hãy làm cho cuộc sống của họ được nhồi nhét với rất nhiều lý do tốt đến nỗi họ không có thời gian để tìm kiếm quyền năng từ Đấng Christ.
Take the time to seek to understand each person's point of view,
Dành thời gian để tìm hiểu quan điểm của từng người,
But business owners also need to make time to seek wisdom in the wider world.
Nhưng các chủ doanh nghiệp cũng cần dành thời gian tìm kiếm sự khôn ngoan trong một thế giới rộng lớn hơn.
Take time to seek the Holy Spirit's direction when you face decisions.
Hãy dành thời gian tìm kiếm sự hướng dẫn của Đức Thánh Linh khi bạn đối diện với những quyết định.
They are stressed out but have no time to seek treatment for fear going to the hospital could lead to rumors.
Họ bị căng thẳng nhưng không có thời gian để tìm cách điều trị vì sợ đến bệnh viện có thể dẫn đến những tin đồn.
Luke had time to seek information and interview persons,
Thánh Luca có thời gian tìm hiểu thông tin
It's time to seek advice from experienced people and different therapists if you are having problems.
Đây là lúc để tìm lời khuyên từ những người có kinh nghiệm và những nhà trị liệu khác nhau nếu bạn đang gặp vấn đề.
Still, you should take the time to seek ways to become more skilled and efficient.
Tuy nhiên, bạn nên dành thời gian tìm cách để trở nên có tay nghề và hiệu quả hơn.
Apparently, they thought the concept would weaken the growing power of the Church by giving humans too much time to seek their salvation.
Rõ ràng, họ nghĩ rằng quan niệm này sẽ làm suy yếu sức mạnh đang lên của giáo hội khi mang lại cho con người quá nhiều thời gian tìm kiếm sự cứu rỗi.
behaviors of your spouse have caused any of the following feelings it is time to seek help.
người thânquen của bạn có một số hoặc tất cả các hiện tượng sau, đó là thời điểm bạn cần tìm trợ giúp.
Apparently, they thought this concept would weaken the growing power of the Church by giving humans too much time to seek their salvation.
Hiển nhiên, họ nghĩ quan niệm này sẽ làm suy yếu sức mạnh đang lên của Giáo Hội bởi nó cho con người quá nhiều thời gian để tìm sự cứu rỗi.
These signs will let you know when it's time to seek professional help.
Những 25 dấu hiệu giúp bạn quyết định nếu nó là thời gian để tìm kiếm sự trợ giúp chuyên nghiệp.
back down your legs, it is time to seek a medical opinion.
đã đến lúc tìm ý kiến chuyên môn.
Results: 65, Time: 0.0487

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese