TO BE MAKING in Vietnamese translation

[tə biː 'meikiŋ]
[tə biː 'meikiŋ]
kiếm được
earn
make
find
hard-earned
đang tạo ra
are creating
are making
are generating
are producing
are building
have created
are developing
poses
khiến
make
cause
put
get
keep
bring
left
led
prompting
rendering
được thực hiện
be done
be made
is carried out
be performed
be taken
was conducted
be implemented
be executed
be accomplished
be undertaken
đang thực hiện
on-going
are doing
are making
are taking
are performing
is implementing
are carrying out
is conducting
are undertaking
is executing
để làm
to make
to do
to get
to work
để đưa ra
to make
to give
to come up
to offer
to provide
to take
to deliver
to bring out
to devise
to introduce
để khiến
to make
to get
to keep
to cause
to put
to bring
to leave
to induce
to render
tạo
create
make
generate
creation
build
produce
form
trở thành
become
turn into
make

Examples of using To be making in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Red to be making.
Màu đỏ tạo thành.
You're a bit too busy to be making jokes.
Nhưng bé bận chuyện nên đùa đành chưa.
We don't seem to be making headway.
Có vẻ như chúng ta không thuận đường.
Right, I-I don't mean to be making this harder for you.
Ừ tôi không có ý gây khó dễ cho cậu.
Mmm… Animal Farm seems to be making money.
Hình như Trại Thú Vật đang làm giàu cho Whymper.
Hmm… Animal Farm seems to be making money… for Whymper.
Hình như Trại Thú Vật đang làm giàu cho Whymper.
We're supposed to be making love.
Đáng lẽ ta nên làm tình.
Animal Farm seems to be making money. For Whymper!
Hình như Trại Thú Vật đang làm giàu cho Whymper!
After all,“in order to build wealth you need to be making as much money as possible on your money,” Grant writes on his blog.
Muốn giàu có, bạn phải kiếm được nhiều tiền hết mức có thể từ chính đồng tiền của mình,” Grant viết.
In order to build wealth you need to be making as much money as possible on your money," Grant writes.
Muốn giàu có, bạn phải kiếm được nhiều tiền hết mức có thể từ chính đồng tiền của mình,” Grant viết.
The winch seems to be making a clicking noise- is it safe to use the ServerLIFT?
Tời dường như đang tạo ra tiếng ồn khi nhấp vào sử dụng ServerLIFT có an toàn không?
this year's summer vacation's arrival seemed to be making her unhappy instead.
hè năm nay đến lại dường như khiến người ta không vui chút nào.
In order to build wealth you need to be making as much money as possible on your money,” Grant writes on his blog.
Muốn giàu có, bạn phải kiếm được nhiều tiền hết mức có thể từ chính đồng tiền của mình,” Grant viết.
by a UFO cult, also claims to be making advances.
cũng khẳng định đang tạo ra các bước đột phá.
One coin that certainly appears to be making all the right moves is Binance Coin(BNB).
Một đồng tiền chắc chắn dường như đang thực hiện tất cả các động thái đúng là Binance Coin( BNB).
Did you ever wonder why everyone else seems to be making money online… Except for you?
Đã bao giờ bạn tự hỏi tại sao người khác kiếm được tiền trên Internet còn bạn…?
Although it's still early for MobileGo, the company appears to be making all the right moves in an effort to attain blockchain gaming dominance.
Mặc dù vẫn còn sớm cho MobileGo, công ty dường như đang thực hiện mọi động thái đúng đắn trong nỗ lực đạt được sự thống trị trong trò chơi.
that we have very, very good grounds to be making these warnings.
chúng tôi có chứng cứ rất tốt để đưa ra cảnh báo này.
you're not going to be making any money.
tôi không nghĩ sẽ kiếm được tiền.
you're probably not going to be making much money.
có thể bạn sẽ không kiếm được nhiều tiền.
Results: 141, Time: 0.0623

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese