TO GET INTO in Vietnamese translation

[tə get 'intə]
[tə get 'intə]
để đi vào
to go into
to enter
to get into
to come in
to take into
to move into
to travel into
to pass into
to head into
to walk in
chui vào
get in
go into
crawl into
came in
entered
climb into
slip into
burrow into
squeeze into
creep into
xuống
down to
come down
fall
downward
descend
go down
get off
drop
down on
down into
để lọt vào
to reach
to get into
to make
to enter
to catch
to break into
to slip into
to sneak into
to qualify for
to fall into
để vào
into
to enter
to
in
for entry to
put
so that at
entrance
được đưa vào
be put into
be included in
is introduced into
be brought into
is inserted into
be taken into
be incorporated into
be placed in
vướng vào
entangled in
got into
become entangled in
involved in
caught in
engaged in
embroiled in
locked in
tangled in
enmeshed in
nhận vào
admission to
admittance to
admitted to
accepted into
takes
received
getting into
adopted into
recognized in
acceptance into
để trở thành
to become
to turn into
to make
vào được một
vào cái

Examples of using To get into in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Got to get into a good college.".
Em phải vào được một trường thật tốt.”.
Are YOU clever enough to get into Oxford?
Bạn có đủ thông minh để trở thành sinh viên Oxford?
But I did manage to get into his Keychain.
Nhưng tôi đã vào được Keychain của hắn.
Cross the B72 to get into the“Tjüchkampstraße”.
Đi cắt qua đường B72 để vào đường" Tjüchkampstraße".
there are still ways to get into a university!
vẫn có cách được nhận vào Đại học!
It is relatively easy to get into selling with little experience.
Để trở thành một người bán hàng với chút ít kinh nghiệm thì rất dễ.
There are different options to get into the city.
Có một số lựa chọn để vào thành phố.
We're going to need an army to get into that boat.
Chúng ta sẽ cần một đội quân để vào cái thuyền đó.
We're gonna need an army to get into that boat.
Chúng ta sẽ cần một đội quân để vào cái thuyền đó.
What to do to get into 10% of successful traders?
Cần làm gì để có được thành 10% thương nhân thành công?
To get into the Safe Mode, you have three different choices.
Để khởi động được vào chế độ Safe Mode, bạn có ba tùy chọn khác nhau.
Our goal is to get into the top five," Bruckenthal said.
Mục tiêu của tôi là lọt vào top 5 thế giới”, Bouchard nói.
They must be pretty good to get into top 50 schools.
Họ phải khá giỏi để được vào các trường 50 hàng đầu.
Our target is to get into the second round.”.
Mục tiêu của chúng tôi là lọt vào vòng bảng thứ hai”.
He knows how to get into the minds of people.
Cậu ấy biết cách chui vào trong đầu của bất cứ người nào.
We want to get into the next round.".
Chúng tôi muốn lọt vào vòng tiếp theo”.
I'm not going to get into that story.
Tôi không muốn dính vào chuyện này.
Everybody wants to get into the staff.
Ai cũng muốn được vào trong phòng xử.
The goal is to get into the top 10,” Turnbull said.
Mục tiêu của chúng ta là lọt vào hàng‘ top ten''', ông Turnbull khẳng định.
I need to get into the storeroom.
Tôi cần vài thứ trong nhà kho.
Results: 956, Time: 0.0872

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese