TO HIDE IT in Vietnamese translation

[tə haid it]
[tə haid it]
để giấu nó
to hide it
to cover it
để ẩn nó
to hide it
che giấu điều này
to hide this
to disguise this
che giấu nó đi
hide it
dấu nó
hide it
to seal it
để che giấu điều đó
trốn tránh
escape
shirk
run away
evasion
shun
avoidance
hiding
evading
eluded
dodging

Examples of using To hide it in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You don't try to hide it from everyone.
Bạn không nên cố gắng để che giấu nó từ tất cả mọi người.
They don't even try to hide it.”.
Họ còn không cố che giấu điều đó.”.
So they have been trying to hide it all these years?
Vậy là bọn chúng đã cố che giấu sao ngần ấy năm sao?.
I want to hide it.”.
Ta muốn giấu đi.”.
No reason to hide it, we think.
Không có lý do để giấu chúng, cô nghĩ.
Don't try to hide it how you want to kiss the girl.
Đừng cố che dấu anh muốn hôn cô nàng thế nào.
They just know how to hide it.
Nó chỉ biết cách che giấu điều đó thôi.
Don't try to hide it how you wanna kiss that girl.
Đừng cố che dấu anh muốn hôn cô nàng thế nào.
Trying to hide it when you don't know something.
Cố gắng giấu kín khi bạn không biết.
I am not going to hide it, I was a bit disappointed.
Tôi sẽ không giấu giếm rằng tôi có đôi chút thất vọng.
Tried to hide it.
Cố che giất nó.
They didn't try to hide it like we originally thought.
Họ không cố giấu giếm như chúng ta tưởng.
If you wanted to hide it, you should have done a better job.
Nếu cậu muốn giấu, lẽ ra nên làm tốt hơn.
The girl tried to hide it, but I realized she was lying and, in the end.
Ả cố giấu, nhưng tôi nhận ra ả nói dối.
You need to hide it.
Cháu cần giấu nó đi.
At the Strand. You're going to hide it….
Em sẽ giấu nó… ở tiệm Strand.
My mother is trying to hide it, but she's clearly worried.
Mẹ tớ đang cố giấu, nhưng rõ ràng mẹ lo lắm.
It cost me half a mil To hide it from the government and certain other people.
Đã tốn nửa triệu để giấu chính phủ và 1 số người.
I'm sorry. I didn't mean to hide it from you.
Anh không có ý giấu em. Anh xin lỗi.
He wants to hide it in Korea.
Ông ấy muốn giấu ở Hàn Quốc.
Results: 412, Time: 0.0497

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese