TRYING TO HIDE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə haid]
['traiiŋ tə haid]
cố gắng che giấu
try to hide
attempt to hide
trying to conceal
attempted to conceal
trying to mask
an attempt to cloak
cố giấu
try to hide
attempt to hide
trying to conceal
managed to hide
cố trốn
trying to hide
tried to escape
cố gắng ẩn
trying to hide
muốn giấu
want to hide
trying to hide
want to conceal
would like to hide
wish to hide
i wanted to disguise
you wanna hide
seeking to hide
cố gắng che dấu
trying to hide
try to conceal
cố gắng giấu đi
tried to hide
tìm cách giấu
tried to hide
attempted to hide
muốn trốn tránh
wanted to hide
want to escape
trying to hide
want to run away
cố dấu
trying to hide

Examples of using Trying to hide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe he is trying to hide his incompetence.
Anh ta đang cố giấu giếm sự vô trách nhiệm của mình.
Ha always trying to hide the truth.
Lúc nào cũng tìm cách che giấu sự thật cả.
I ask, trying to hide my fear.
Tôi khẽ hỏi, cố giấu giếm nỗi sợ hãi.
Like they're trying to hide something?
Như thể họ đang cố giấu giếm gì đó?
Hi," he cries, Josefine trying to hide, she dares not answer.
Hi", ông khóc, Josefine cố gắng giấu, cô không dám trả lời.
They're trying to hide the fact that they're a couple.
Họ đang cố che giấu sự thật rằng họ là một cặp.
But the ship company, I believe they're trying to hide something.
Tôi tin họ đang cố che giấu gì đó. Nhưng công ty tàu.
What is Will Graham trying to hide?
Những điều Will Graham đang cố che giấu là gì?
Are you trying to hide something from me?
Anh đang cố giấu tôi gì à?
Cohaagen's trying to hide me?
Nếu Cohaagen đang cố gắng để che giấu anh?
Trying to hide in there.
Cố lẩn trốn ở đấy.
They don't even bother trying to hide the insanity anymore.
Bọn chúng không ngần ngại giấu giếm dã tâm của mình nữa rồi.
Oh, that!”he laught trying to hide his face!
Ừm……… típ đi!” nó nói, nó đang cố gắng che giấu gương mặt hốt hoảng của mình!
Or worse, I sound like I'm trying to hide from myself.
Hoặc tệ hơn, nghe như thể tôi đang cố lẩn trốn bản thân mình vậy.
It sounds like someone is trying to hide her.
Như thể ai đó đang cố ẩn mình.
There may be extensive problems the owner is trying to hide.
Có thể có nhiều vấn đề liên quan đến chủ sở hữu đang cố gắng giấu.
There could be problems associated with the owner is trying to hide.
Có thể có nhiều vấn đề liên quan đến chủ sở hữu đang cố gắng giấu.
Unless he's trying to hide something.
Trừ phi bọn họ là muốn che giấu cái gì.
The birds congregated in the farthest corner, each trying to hide.
Những con chim tụ tập ở góc xa nhất, từng con cố gắng trốn.
No, sir,' replied the boy, trying to hide his slingshot.
Không, thưa bác,' đứa trẻ đáp, cố gắng giấu chiếc súng cao su.
Results: 365, Time: 0.0768

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese