try to hide
cố gắng che giấu
cố giấu
cố gắng trốn
cố gắng để ẩn
muốn che giấu
cố gắng che dấu
gắng che attempt to hide
cố gắng che giấu
cố giấu
cố gắng ẩn dấu
cố gắng để ẩn
nỗ lực để che giấu
nỗ lực để che dấu tried to hide
cố gắng che giấu
cố giấu
cố gắng trốn
cố gắng để ẩn
muốn che giấu
cố gắng che dấu
gắng che managed to hide trying to hide
cố gắng che giấu
cố giấu
cố gắng trốn
cố gắng để ẩn
muốn che giấu
cố gắng che dấu
gắng che tries to hide
cố gắng che giấu
cố giấu
cố gắng trốn
cố gắng để ẩn
muốn che giấu
cố gắng che dấu
gắng che tried to conceal
cố gắng che giấu
tìm cách che giấu
cố gắng che dấu
Nhưng tất cả những gì bạn cố giấu . But all the things you try to hide . Tôi cố giấu nỗi thất vọng. I try to conceal my disappointment. David cố giấu thái độ của mình. David then attempted to hide his deeds. Bà ấy cố giấu nước mắt với tôi. She attempted to hide her tears from me.
Uống một mình và/ hoặc cố giấu nó khỏi người khác. Drinking alone and/or attempting to hide it from others. It tried to hide but….Ai đó cố giấu thông tin về nó. Somebody's trying to hide something. Em cố giấu mặt vào vai tôi. I tried hiding my face in my shoulder. Cố giấu nỗi buồn để không một ai biết đến.I try to hide the sadness so no one will ever know.Thầy cố giấu , nhưng tụi tui vẫn có thể thấy. You try to hide , but I can see you. .Ngay cả khi chúng ta cố giấu , thì sự thật vẫn sẽ bị lộ ra! As much as they try to hide it the truth still reveals itself! Nó cố giấu nhưng Phương đã biết. He tries to hide it , but Dean knows. Thầy cố giấu , nhưng tụi tui vẫn có thể thấy. He tries to hide it , but I can see.Người cố giấu , nhưng ta biết. I try to hide it , but they know.No one is trying to hide it. Người cố giấu , nhưng ta biết. You try to hide it , but I know.No one was trying to hide it. Giọng nàng cố giấu sự háo hức. She was trying to hide her excitement.Bố cháu cố giấu cháu khỏi cơn bão đó. He tried to keep me away from that storm.
Display more examples
Results: 224 ,
Time: 0.061