TRIED TO HIDE in Vietnamese translation

[traid tə haid]
[traid tə haid]
cố giấu
try to hide
attempt to hide
trying to conceal
managed to hide
cố gắng che giấu
try to hide
attempt to hide
trying to conceal
attempted to conceal
trying to mask
an attempt to cloak
tìm cách che giấu
tried to hide
sought to hide
try to conceal
sought to mask
cố gắng giấu đi
tried to hide
cố che
tried to hide
tried to cover
attempting to cover
đã cố gắng trốn
tried to hide
cố lẩn trốn
trying to hide
đã tìm cách giấu
muốn che giấu
want to hide
want to conceal
trying to hide
wish to conceal
seek to hide
wishes to hide
like to hide
wanted to disguise
cố gắng giấu diếm

Examples of using Tried to hide in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
People tried to hide in basements, but died from fire and smoke.
Mọi người cố gắng trốn trong tầng hầm, nhưng chết vì lửa và khói.
The FBI Tried to Hide Hitler's Whereabouts.
FBI Cố gắng để ẩn nơi nào của Hitler.
I tried to hide my panic.
Tôi cố gắng giấu giếm nỗi hoảng sợ.
I tried to hide the car, it did not help….
Tôi đã cố gắng để che giấu chiếc xe, nó đã không giúp….
Tried to hide it.
Cố che giất nó.
I tried to hide, like he told me, he told me to..
Tôi… tôi cố trốn như lời anh ấy dặn, anh ấy nói với tôi..
He tried to hide her pretty well.
Hắn đã cố giấu khá tốt.
She tried to hide you from us. Why?
Tại sao? Bà ta đã cố giấu cô khỏi chúng tôi?
She tried to hide it.
Cô ấy đã cố giấu nó.
Even though she's legally entitled to them. I tried to hide those documents from her.
Tôi đã cố giấu tài liệu đấy khỏi tay bà ấy.
And tried to hide them. you have committed hideous crimes… But.
cố che giấu chúng. Nhưng… Các ngươi đã phạm những tội khủng khiếp.
I tried to hide the gun under the seat, and it went off.
Tôi tìm cách giấu khẩu súng dưới chỗ ngồi và nó cướp cò.
Why? She tried to hide you from us.
Tại sao? Bà ta đã cố giấu cô khỏi chúng tôi.
Tried to hide them in my bedroom, but my parents found them.
Anh đã cố giấu chúng trong phòng ngủ nhưng vẫn bị ba mẹ phát hiện.
I smiled when you tried to hide from me.
Tôi mỉm cười khi bạn cố gắng trốn tránh tôi.
the one he always tried to hide.
cái kiểu mà hắn luôn cố che giấu.
Then Adam tried to hide again.
Adam một lần nữa muốn trốn….
Ryouma tried to hide his laughter desperately.
Ryouma cố gắng dấu nụ cười của mình.
So I never tried to hide it.
Tôi không bao giờ cố che giấu nó.
I never tried to hide it.
Tôi không bao giờ cố che giấu nó.
Results: 186, Time: 0.3143

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese