TRIED TO CONVINCE in Vietnamese translation

[traid tə kən'vins]
[traid tə kən'vins]
cố gắng thuyết phục
try to convince
try to persuade
attempt to convince
attempts to persuade
tried to dissuade
cố thuyết phục
try to convince
try to persuade
attempted to persuade
trying to talk him
tried to dissuade
managed to convince
tìm cách thuyết phục
try to persuade
tried to convince
seeking to convince
sought to persuade
find a way to convince
muốn thuyết phục
want to convince
want to persuade
would like to convince
wish to convince
trying to convince
seek to persuade
trying to persuade

Examples of using Tried to convince in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Hardy became panicky and left the hospital without receiving any medication after staff tried to convince him to go to a hostel.
Hardy đã trở nên“ hốt hoảng” và rời khỏi bệnh viện mà không lấy thuốc sau khi các nhân viên cố thuyết phục hắn đi tới một nhà trọ.
The young mother and her husband visited later and tried to convince my parents to go get a check-up at the hospital.
Người mẹ trẻ và chồng của cô ấy sau đó đến thăm bố tôi và cố thuyết phục bố tôi đến bệnh viện kiểm tra.
a chronic heart condition, the doctors feared for her life and tried to convince her to have an abortion.
các bác sĩ lo cho tính mạng của cô ấy và cố thuyết phục cô ấy bỏ thai.
But really the whole time, we would been stuck on the ground. We tried to convince ourselves that we were really high flying.
Rằng chúng tôi có thể bay cao trong khi đang chôn chân dưới đất. Chúng tôi đã cố thuyết phục mình.
That I didn't owe you anything, But it's not true. that I had done everything I could, but it's… For years, I tried to convince myself.
Rằng tôi không nợ cậu gì cả, rằng tôi đã làm mọi thứ có thể. Suốt nhiều năm, tôi cố thuyết phục bản thân.
I tried to convince her that maybe the part of Delta was more central to the story, but she had her heart set on playing Jane.
Tôi đã cố thuyết phục cô ấy rằng có thể vai Delta sẽ là trung tâm của câu chuyện hơn nhưng cô ấy đã đặt trái tim mình vào Jane.
I tried to convince Shapiro to pick him up last June, but he said he waddled like a duck.
Tôi đã cố thuyết phục Shapiro mua anh ta hồi tháng Sáu, Nhưng ông ấy nói anh ta đi lạch bạch như vịt.
Mossad tried to convince Nazi hunter Simon Wiesenthal to take Skorzeny's name off his list, but he refused.
Mossad đã tìm cách thuyết phục Simon Wiesenthal gạch tên Skorzeny khỏi danh sách tội phạm chiến tranh nhưng ông này từ chối.
I tried to convince myself that this wasn't the best thing for my children either.
Tôi cũng đã cố gắng thuyết phục họ rằng đó không phải là lợi ích tốt nhất đối với họ..
I was blown away, and I came back and tried to convince Sculley to buy it for Apple,” Jobs recalled.
Tôi đã thực sự bị ấn tượng, và tôi đã quay trở lại để cố thuyết phục Sculley mua thiết bị đó cho Apple,” Jobs nhớ lại.
His family members tried to convince him he was not suffering from the virus, which has now killed over 1,000 people, but he was convinced otherwise.
Các thành viên trong gia đình đã cố thuyết ông rằng ông không bị nhiễm chủng virus đã giết chết hơn 1.000 người này, nhưng ông một mực không tin.
It tried to convince us it was moving higher, but in reality, price moved much
đã cố gắng thuyết phục chúng ta rằng nó đã đang di chuyển cao hơn,
And his father, an important businessman, tried to convince him otherwise but he said,“No,
Và cha của bạn đó, một thương gia tầm cỡ, cố gắng thuyết phục bạn đó điều ngược lại
Musk added in another part of the podcast,“I tried to convince people to slow down, slow down A.I.,
Musk thêm vào một phần khác của podcast,“ Tôi đã cố gắng thuyết phục mọi người chậm lại,
I tried to convince him to do that within the context of Microsoft, but he decided to do it himself.”.
Tôi đã cố thuyết phục anh ta làm ăn trong khuôn khổ Microsoft, nhưng anh ta quyết định làm một mình.”.
Have you ever tried to convince your parents of your love marriage to your boyfriend/girlfriend?
Bạn đã bao giờ cố gắng để thuyết phục cha mẹ của bạn về tình yêu của bạn với bạn trai của bạn/ bạn gái chưa?
While in Bogotá on October 5, 1965, Arabella tried to convince Bravo Arciga not to continue bullfighting, fearing for his life.
Trong khi ở Bogotá ngày 5/ 10/ 1965, Arabella đã cố gắng thuyết phục Bravo Arciga không tiếp tục đấu bò, lo sợ cho cuộc sống của mình.
Philip tried to convince his friend that Jesus was the Messiah,
Philip cố gắng thuyết phục bạn mình rằng Đức Giêsu là Đấng Mêsia,
But Hannibal was opposed to this policy and tried to convince them not to send the untrained African levies into battle.
Nhưng Hannibal đã phản đối chính sách này và cố gắng để thuyết phục họ không đưa số quân châu Phi mới tuyển mộ và chưa qua huấn luyện tham chiến.
I tried to convince you to come with me, and you twisted everything around.
Tôi đã cố thuyết phục anh đi với tôi, và anh lại đảo ngược mọi thứ.
Results: 353, Time: 0.7417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese