TRIED TO SAVE in Vietnamese translation

[traid tə seiv]
[traid tə seiv]
đã cố cứu
tried to save
tried to rescue
đã cố gắng cứu
tried to save
attempted to save
cố gắng tiết kiệm
try to save
trying to conserve
strive to save
attempt to save
muốn cứu
want to save
wanna save
want to rescue
would save
wishes to save
trying to save
wanted to help
desires to save
need to save
seeks to save
tìm cách cứu
find a way to save
trying to save
seeks to save
trying to rescue
figure out a way to save
đang cố cứu
am trying to save
's trying to rescue
's attempting to save
cố gắng cứu vớt
trying to salvage
trying to save
attempted to save
cố cứu mạng
trying to save
có cố cứu
đã cố gắng để lưu
tried to save
cố gắng cứu vãn

Examples of using Tried to save in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
That's why we tried to save it-if only in a memory.
Đó là lý do tạI sao chúng tôi muốn lưu giữ nó, dù chỉ là trong ký ức.
The answer was,“God tried to save you-three times.
Và Thượng đế trả lời rằng,“ Ta đã thử cứu ông những ba lần.
I tried to save your son.
Tôi đã cố gắng để cứu con trai tôi.
In this way and that, I tried to save the old pail.
Như thế, ta đã cố giữ cái thùng gổ cũ.
A few months tried to save, but somehow does not succeed.
Một vài năm cố gắng để cứu, nhưng bằng cách nào đó không thành công.
This is the response to someone who tried to save a life?
Đây là sự đền đáp khi ai đó đang cố gắng cứu sống một mạng người?
Ryan tried to save both.
Nick cố gắng để cứu cả hai bọn họ.
We tried to save them.
Chúng tôi đã cố gắng giữ họ.
But soon he tried to save the scorpion again.
Ông ta vẫn cố gắng tìm cách vớt con bọ cạp lên lần nữa.
I tried to save lives.
Tôi đã cố cứu họ.
You tried to save her, but you… you drowned.
Anh cố cứu cô ấy, nhưng.
My mother tried to save me, but I was lost to the music.
Mẹ cố cứu chị, nhưng chị vẫn say mê âm nhạc.
When I was Ramsay's prisoner, Yara tried to save me.
Yara đã cố gắng cứu tôi. Khi tôi là tù nhân của Ramsay.
She's part of it too. But she never tried to save me.
Nhưng bà chưa từng cố cứu tôi Bà là 1 phần của nó.
I tried to save you the time.
Tôi đã cố tiết kiệm thời gian cho ông.
Your friend Brother Yan tried to save you by paying some people.
Bạn cậu, anh Yên cố cứu cậu bằng cách đưa tiền cho vài người.
She tried to save our lives, but… But she's gone?
Bà ấy cố cứu chúng tôi, nhưng… Nhưng bà đã ra đi?
But she never tried to save me. She's a part of it too.
Nhưng bà chưa từng cố cứu tôi Bà là 1 phần của nó.
I tried to save it.
Ta đã cố gắng để cứu nó.
I tried to save'em, you know.
Tôi đã cố cứu họ, anh biết đấy.
Results: 295, Time: 0.0563

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese