TO KNOW OF in Vietnamese translation

[tə nəʊ ɒv]
[tə nəʊ ɒv]
để biết về
to know about
to learn about
to understand about
to be aware of
to hear about

Examples of using To know of in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Might get to know of it.
Có thể biết được về nó.
I want to know of them.
Tôi muốn biết về chúng.
You want to know of Death?
Các bạn muốn biết về Cái Chết?
Shuichi seems to know of Haibara's identity.
Akai dường như biết danh tính của Haibara.
Not wanting him to know of their existence.
Ta không muốn bị bọn họ biết đến sự tồn tại của chính mình.
Killer certainly seemed to know of his phobia.
Có thể. Hung thủ chắc chắn biết về nỗi sợ của anh ta.
You are the first to know of me.
Bạn là người trước tiên biết về chúng tôi.
Nobody needs to know of your financial issues.
Bạn bè không cần phải biết về vấn đề tài chính của bạn.
I'm glad to know of his book.
Tôi muốn biết về quyển sách của anh ta.
He desires none to know of the plan.
Ngài không muốn cho ai biết về kế hoạch.
I'm delighted to know of your existence.
Ta rất hạnh phúc khi được biết đến sự tồn tại của cậu.
I want the world to know of my love.
Tôi muốn cả thế giới này biết đến tình yêu của tôi.
I want you to know of my fear.
Tôi chỉ cần bạn hiểu nỗi sợ của tôi.
I want all the world to know of Your love.
Tôi muốn cả thế giới này biết đến tình yêu của tôi.
World's Top 150 Destinations to Know of.
Top 150 thế giới về.
Be the first to know of breaking news.
Hãy là người đầu tiên nghe tin tức vi phạm.
My mother will be pleased to know of this".
Mẹ ta sẽ biết về điều này.”.
I want all the world to know of Your love.
Bạn cũng muốn cả thế giới biết về tình yêu của mình.
Everything you need to know of statistics in everyday life.
Những điều bạn cần biết về Big Data trong cuộc sống hàng ngày.
Killer certainly seemed to know of his phobia. Could be.
Có thể. Hung thủ chắc chắn biết về nỗi sợ của anh ta.
Results: 146462, Time: 0.0334

To know of in different Languages

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese