TO PUT YOU in Vietnamese translation

[tə pʊt juː]
[tə pʊt juː]
để đưa bạn
to take you
to get you
to put you
to bring you
to transport you
to carry you
to drive you
to lead you
to send you
delivering you
để đặt bạn
to put you
to place you
to set you
đưa cô
took her
brought her
get you
put her
give you
led her
drive you
carry you
sent her
included her
đặt anh
puts him
placed him
set him
lay me
khiến bạn
make you
cause you
leave you
keep you
put you
get you
lead you
cost you
give you
prevent you
đặt ông
put him
placing him
set him
situating him
đưa cậu
take you
get you
give you
bring you
put you
drive you
send you
lead you
để đưa anh
to bring you
to get you
to take him
to put him
đặt em
put me
để đặt cậu
đặt cô
cháu lên

Examples of using To put you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm sorry to put you in this position and-- Sit.
Tớ rất xin lỗi đã đặt cậu vào tình thế này-- ngồi đi.
Sorry to put you through all this, if I did.
Em rất xin lỗi vì đã gây ra tất cả những điều này, nếu….
It's so easy for me to put you in my heart….
Thật dễ để đưa tôi đến trái tim em….
I did't want to put you in that position.
Tôi không muốn đưa anh vào vị trí đó.
I'm going to put you in the car now.”.
Bây giờ tôi sẽ đưa chị ra xe”.
No one's going to put you in a.
Chẳng ai định nhét anh vào một.
I'nl going to put you in my sleeper.".
Em sẽ đưa anh vào cõi đê mê".
We're going to put you in the witness protection program.
Chúng tôi sẽ đưa anh vào chương trình bảo vệ nhân chứng.".
Okay, Flik, time to put you down now. No!
Được rồi, Flik, đến lúc thả cậu xuống rồi. Không! Không!
And I had approval to put you at risk.
Và tôi được chấp thuận để đặt các anh vào nguy hiểm.
I don't want to put you in a tough spot.- What's that?
Xin lỗi vì đã đặt cậu vào thế khó.- Gì?
I used to put you in a shoebox and kick you down Watery Lane.
Anh từng bỏ cậu vào hộp giày rồi đá ra ngoài đường Watery Lane.
I'm going to put you back where you belong,
Phải đưa mày về quê hương,
Yeah.- Yeah. We're going to put you to sleep for good now.
Bọn ta sẽ đưa cô vào giấc ngủ vĩnh hằng bây giờ. Ừ.
I'm in that position, to put you wherever you want to be.
Vị trí của tôi, là đưa cô tới bất cứ đâu mà muốn.
Ok Flik, time to put you down. No! No!
Được rồi, Flik, đến lúc thả cậu xuống rồi. Không! Không!
I'm not going to put you on the stage.
Tôi sẽ không đưa các anh trên sân khấu.
A 48-hour suicide watch. Barnes asked me to put you on.
Barnes yêu cầu em đưa anh vào chế độ coi chừng tự sát trong 48 tiếng.
Did your parents use to put you on the bus?
Bố mẹ các cháu từng đưa các cháu đi xe buýt chưa?
We're going to put you through the mill.
Thôi đưa anh ta đi.
Results: 243, Time: 0.0943

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese