TO SERVE AS in Vietnamese translation

[tə s3ːv æz]
[tə s3ːv æz]
để phục vụ như
to serve as
for service as
để phục vụ như là
to serve as
dùng như
used as
taken as
serve as
administered as
intended as
consumed as
employed as
với vai trò là
for his role as
acting as
to serve as
để đóng vai trò như một

Examples of using To serve as in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Max Berg designed Centennial Hall to serve as a multifunctional structure to host"exhibitions, concerts, theatrical and opera performances, and sporting events.
Max Berg đã thiết kế Cung Thế kỷ phục vụ như một cấu trúc đa chức năng để tổ chức" triển lãm, hòa nhạc, biểu diễn sân khấu, opera, và các sự kiện thể thao.
Its principal objective is to serve as a proof that the perfect price was charged for the appropriate goods or services offered.
Mục đích chính của nó là phục vụ như một bằng chứng cho thấy giá đúng đã được tính cho đúng hàng hóa hoặc dịch vụ được cung cấp.
It is not intended to serve as a substitute for legal counsel.
Nó không có ý định để phục vụ như là một thay thế cho tư vấn pháp lý.
He continued to serve as the head of the Schaeffler Group's supervisory board and a member of the Continental Group's board.
Ông tiếp tục đóng vai trò là người đứng đầu ban giám sát của Tập đoàn Schaeffler và thành viên của hội đồng quản trị của tập đoàn Continental Group.
Dr. Vadgama continues to serve as a mentor for several funded early stage investigators at CDU and the UCLA School of Medicine.
Tiến sĩ Vadgama tiếp tục phục vụ như là một cố vấn cho một số nhà điều tra giai đoạn đầu tài trợ tại CDU và UCLA School of Medicine.
This permits your doctor to serve as a facilitator of wellness and provides a benchmark for interpreting symptoms when they occur.
Điều này cho phép bác sĩ của bạn phục vụ như một người hỗ trợ về sức khoẻ và cung cấp một chuẩn để diễn giải các triệu chứng khi chúng xảy ra.
They are helping to serve as a comparison group,
Họ đang giúp phục vụ như một nhóm so sánh,
The company wants the facility to serve as a center for exporting talent in maintenance and other services.
Công ty muốn các cơ sở để phục vụ như là một trung tâm xuất khẩu tài năng trong bảo trì và các dịch vụ khác.
This tradition continues to serve as our foundation- and our inspiration.”.
Truyền thống này vẫn tiếp tục đóng vai trò như nền tảng- và là nguồn cảm hứng của chúng tôi.
Adding one color to serve as a unifying color throughout your design.
Một màu sẽ phục vụ như là một yếu tố thống nhất trong toàn bộ thiết kế của bạn.
To serve as a platform for researchers to exchange ideas, present their research findings and build new networks.
Phục vụ như một nền tảng cho các nhà nghiên cứu trao đổi ý tưởng, trình bày kết quả nghiên cứu của họ và xây dựng mạng lưới mới.
The purpose of your infographic is to serve as a marketing tool for your business.
Mục đích của infographic của bạn là phục vụ như một công cụ tiếp thị cho doanh nghiệp của bạn.
Train new teachers in VFL methodology and continue to serve as a resource for existing teachers of VFL.
Đào tạo giáo viên mới về phương pháp VFL và tiếp tục phục vụ như là một nguồn lực cho giáo viên hiện có của VFL.
He continues to serve as a major inspiration to alumni and friends who are
Ông tiếp tục phục vụ như một nguồn cảm hứng lớn cho các
Carbon nanobelts are expected to serve as a useful template for building carbon nanotubes and open a new field of nanocarbon science.
Carbon nano được dự kiến sẽ phục vụ như là một mẫu hữu ích để xây dựng ống nano cacbon và mở một lĩnh vực mới của khoa học nanocarbon.
Following the 2010 earthquake in Haiti, he went down with friends to serve as an EMT, which he works as part time.
Sau trận động đất năm 2010 ở Haiti, ông cùng với bạnđể phục vụ như một EMT, làm việc bán thời gian.
We will continue to train new teachers in VFL methodology, and to serve as a resource for existing teachers of VFL.
Đào tạo giáo viên mới về phương pháp VFL và tiếp tục phục vụ như là một nguồn lực cho giáo viên hiện có của VFL.
Cottier's design continues to serve as the base for modern world timers.
Thiết kế của Cottier tiếp tục phục vụ là cơ sở cho các bộ đếm giờ thế giới hiện đại.
The F-35A fighter is expected to serve as a centerpiece of South Korea's strategic targeting scheme against potential enemy forces.
Máy bay chiến đấu F- 35A dự kiến sẽ đóng vai trò là trung tâm trong các kế hoạch chiến lược của Hàn Quốc chống lại các lực lượng kẻ thù tiềm năng.
It is one thing for government to serve as a major source of news;
Đó là một điều cho chính phủ để phục vụ như là một nguồn quan trọng của tin tức;
Results: 1014, Time: 0.1317

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese