TO STOP HIM in Vietnamese translation

[tə stɒp him]
[tə stɒp him]
để ngăn chặn anh ta
to stop him
to prevent him
to block him
để ngăn hắn
to stop him
để ngăn hắn lại
to stop him
để ngăn chặn ông ta
to stop him
cản hắn
stop him
ngăn cản ông
prevented him
stopped him
to discourage him
để ngăn chặn cậu ấy
to stop him
ngăn cản anh ấy
stops him
để ngăn cản anh ta
to prevent him
to stop him
để dừng hắn lại
chặn hắn
chặn hắn lại

Examples of using To stop him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They will wish they could have done something to stop him.
Họ sẽ ước rằng họ đã làm gì đó để ngăn hắn lại.
The only way to stop him is to kill him..
Cashc duy nhất để dừng hắn lại là giết hắn..
We're racing to stop him.
Chúng ta sẽ đuổi theo chặn hắn.
Peters! You got to believe me I tried to stop him.
Peters! Anh phải tin tôi, tôi đã cố ngăn cản anh ấy.
There's still time to stop him.
Vẫn còn thời gian để ngăn hắn.
You got to stop him!
Anh phải chặn hắn lại.
I'm sorry-” I hold up my hand to stop him.
Tôi xin lỗi…"- Tôi đưa tay chặn hắn.
It might be our last chance to stop him.
Đây có thể là cơ hội cuối để dừng hắn lại.
But it's not enough to stop him.
Nhưng không đủ để ngăn hắn.
You gotta believe me I tried to stop him. Peters!
Peters! Anh phải tin tôi, tôi đã cố ngăn cản anh ấy.
You want me to stop him?
Ông muốn tôi chặn hắn lại không?
It's my job to stop him.”.
Việc của tôi là chặn hắn.”.
let's figure out a way to stop him.
cùng tìm ra cách để ngăn hắn nào.
I have got to stop him.
Tôi phải chặn hắn lại.
We need a team to stop him in venice.
Chúng tôi cần một đội có thể chặn hắn tại Venice.
This is our chance to stop him.
Đây là cơ hội của ta để ngăn hắn.
Let's assume you were here to stop him.
Cho như là cô đến đây để ngăn hắn.
I don't know how to stop him.
Anh không biết làm thế nào để ngăn hắn nữa.
There is something you could do- to stop him.
Ba có thể làm gì đó- để ngăn hắn.
We need to stop him, Mr. Reese.
Chúng ta cần cản anh ta, Mr. Reese.
Results: 555, Time: 0.0622

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese