TO WAIT FOR in Vietnamese translation

[tə weit fɔːr]
[tə weit fɔːr]
để chờ đợi
to wait
to await
pending
to look forward to
to expect
phải đợi
have to wait
must wait
need to wait
gotta wait
should wait
be waiting
got to wait
sẽ chờ
will wait
would wait
will await
shall wait for
will see
forward
gonna wait
would await
will expect
will hold
là chờ
is to wait
wait for
to expect
to await
sẽ đợi
will wait
would wait
shall wait
gonna wait
will await
will see
will expect
await
will meet
are waiting

Examples of using To wait for in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They prefer to wait for better times.
Họ thích đợi chờ thời cơ hơn.
No need to wait for death.
Không cần chờ đến chết.
Sometimes, you want to wait for more than one event at the same time.
Khi bạn đang chờ đợi nhiều hơn một sự kiện đồng thời.
Life is way too short to wait for tomorrow to live.
Cuộc sống thật ngắn ngủi để bạn chờ đến ngày mai.
No one really likes to wait for anything.
Không ai thích chờ đợi, đối với bất cứ điều gì.
To wait for the window to come up.
Để chờ cho cửa sổ lên.
But to wait for dark.
Nhưng phải chờ tối.
I continue to wait for that release.
Anh vẫn đang chờ đợi sự giải thoát đó.
We ought not to wait for a season of Thanksgiving.
Không cần chờ đến mùa lễ Tạ Ơn.
She did not want to wait for how her fate would turn out.
Ông không đợi để xem số phận của mình sẽ như thế nào.
There is no need to wait for end of day….
Không cần chờ đợi đến cuối….
If you prefer to wait for a more stable build, select Slow.
Nếu bạn muốn đợi để có bản ổn định hơn, hãy chọn Slow( Chậm).
You don't need to wait for the pastor to announce.
Bạn không cần phải chờ đợi cho đến khi mục sư đặt.
We need to wait for the official price information from Toyota.
Chúng tôi vẫn đang chờ đợi thông báo chính thức của Toyota.
Promise to wait for me to come back.
Em hãy hứa đợi chờ anh trở lại.
Life is far too short to wait for tomorrow.
Cuộc sống thật ngắn ngủi để bạn chờ đến ngày mai.
You do not need to wait for many hours and days.
Bạn không phải đợi trong nhiều giờ hay nhiều ngày.
There's no need to wait for the future to get here.
Ta không cần phải đợi đến tương lai để có.
No need to wait for it to develop.
Chúng ta không phải đợi để phát triển nó.
No one wants to wait for his turn.
Chẳng có ai muốn chờ đến lượt mình nói đâu.
Results: 2090, Time: 0.0747

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese