TO YOUR FACE in Vietnamese translation

[tə jɔːr feis]
[tə jɔːr feis]
cho da mặt
for facial skin
for your face
cho mặt con
mặt cậu
his face
với mặt anh
đối mặt với bạn
facing you
confronting you
trước mặt quý

Examples of using To your face in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I am sure that they will bring smile to your face.
Họ chắc chắn sẽ mang nụ cười đến cho khuôn mặt của bạn.
If you do so, you will also see changes to your face.
Nếu bạn làm như vậy, bạn cũng sẽ thấy những thay đổi trên khuôn mặt.
Smile- This filter will add a smile to your face in the picture.
Bộ lọc Smiles sẽ thêm một nụ cười vào mặt trong bức ảnh.
His smile would bring a smile to your face instantly.
Màu vàng sẽ đặt một nụ cười trên khuôn mặt bạn ngay lập tức.
It literal adds years to your face.
Điều này vô tình cộng thêm vài tuổi cho khuôn mặt.
And very friendly to your face.
Rất thân thiện với da mặt.
The thought does bring a small smile to your face.
Ký ức mang lại nụ cười nhỏ trên khuôn mặt cô.
Apply aloe vera gel to your face.
Aloe vera gel cho khuôn mặt.
Did that name bring a smile to your face?
Liệu cái tên mang lại một nụ cười trên khuôn mặt của bạn?
And they don't talk behind your back, but directly to your face.
Đây ko phải là đâm sau lưng mà là nói thẳng vào mặt.
You can different users at any moment to your face.
Bạn có thể sử dụng khác nhau tại bất kỳ thời điểm để khuôn mặt của bạn.
Being spoke behind your back than to your face.
Được nói sau lưng của bạn hơn là khuôn mặt của bạn.
How do you apply serum to your face?
Serum tác động như thế nào đối với da mặt?
Plus, you might transfer bacteria to your face.
Hơn nữa còn có thể lây lan vi khuẩn lên khuôn mặt của bạn.
Step 2: Use a brush to apply the mask to your face.
Bước 2: Dùng cọ quét đều mặt nạ lên da mặt.
What is Wine Doing to Your Face?
Vậy rượu có tác dụng gì với da mặt?
We want to bring a smile to your face.
Chúng tôi muốn mang lại một nụ Cười vào mặt bạn.
It's especially important to apply sunscreen to your face.
Nó là rất quan trọng để áp dụng kem chống nắng để khuôn mặt của bạn.
I also realized that people don't like to say"no" to your face.
Anh ghét khi bị người ta nói“ không” vào mặt.
How to apply fake tan to your face.
Làm thế nào để áp dụng Fake Tân trên khuôn mặt của bạn.
Results: 238, Time: 0.0548

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese