TOUCH THEM in Vietnamese translation

[tʌtʃ ðem]
[tʌtʃ ðem]
chạm vào chúng
touch them
hits them
tap them
bumping into them
sờ vào chúng
touch them
đụng vào họ
touch them
đụng vào chúng
động vào chúng
touch them
đụng tới họ
touch them

Examples of using Touch them in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
How can you take care of them if you can't even touch them?
Làm sao anh có thể nắm giữ khi mà anh không thể chạm tới nó?
Is it ok if I touch them?
Có ổn không nếu tôi chạm vào nó?
You know what happens when you touch them.
Cô cũng biết điều gì sẽ xảy ra khi anh chạm tới đó.
No other species could touch them.
Không có chim nào khác có thể chạm đến nó.
Others simply cannot touch them!
Những người khác không thể chạm vào nó!
They do not move even when you touch them.
không di chuyển khi bạn sờ vào nó.
I would kill anyone who dared touch them.
Tôi sẽ giết chết ngay gã đàn ông nào dám động đến họ.
As if he could almost touch them.
Như thể bạn hầu như có thể chạm đến Ngài.
We can climb right up to the faces and touch them.
Chúng ta có thể chỉ với tay ra và chạm vào nó.
You will have to touch them.
Bạn sẽ phải va chạm với nó.
It's still them, you can touch them.
Đúng vậy, và cậu có thể đụng chạm họ.
Some are placed so high that insult cannot touch them.
Họ vươn cao đến đỗi những xúc phạm không thể chạm tới họ được.
That way you can get near them, touch them, feel them..
Như thế bạn có thể đến gần họ, xúc chạm họ, cảm giác họ..
Some day you will touch them.
Một ngày nào đó em sẽ chạm tới nó.
But, unlike the Arabs, we can't touch them.
Cũng như thế, người hiền chúng ta không thể đụng chạm họ được.
The law can't touch them, Castle.
Luật pháp không thể chạm chúng, Castle.
But I can't touch them.
Nhưng tôi không thể chạm đến họ.
What bomb or bullet could touch them now?
Liệu những cái bẫy hay hố bom có thể chạm tới chúng?
Do they feel warm when you touch them?
Bạn cảm thấy nóng khi bạn chạm vào nó?
It feels like you could almost touch them.
Như thể bạn hầu như có thể chạm đến Ngài.
Results: 244, Time: 0.0496

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese