TRUST IN YOURSELF in Vietnamese translation

[trʌst in jɔː'self]
[trʌst in jɔː'self]
tin vào chính mình
believe in yourself
trust yourself
have faith in yourself
belief in yourself
having confidence in yourself
tin vào bản thân
believe in yourself
trust in yourself
have faith in yourself
belief in yourself
confident in yourself
confidence in yourself
tưởng vào bản thân
trust in yourself

Examples of using Trust in yourself in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And it reminds you, like, to have that confidence, to have that trust in yourself.
Nó nhắc bạn tự tin như thế, tin tưởng vào bản thân mình.
Trust in yourself and the process, and you will be well on your way to becoming a successful investor.
Hãy tin vào chính mìnhvào quy trình bạn đã định ra, rồi bạn sẽ đi đúng hướng trên con đường trở thành nhà đầu tư thành công.
With belief, with confidence and trust in yourself and those around you, there are no limits.".
Nhưng với sự nỗ lực với niềm tin vào bản thânvào cả những người xung quanh, thành công là không có giới hạn”.
Never trust in yourself, but abandon yourself totally to My will.
Đừng bao giờ tin vào bản thân, mà hãy hoàn toàn bỏ mình cho ý muốn của Cha.
So you have to have even more confidence and trust in yourself when you do lose a match maybe you should win.".
Chính vì thế, bạn phải có thêm sự tự tin và tin tưởng vào bản thân rằng khi thua một trận đấu nào đó, bạn sẽ vẫn có thể thắng ở giải đấu đó vào dịp khác.”.
Never trust in yourself, but entrust yourself completely to My will.
Đừng bao giờ tin vào bản thân, mà hãy hoàn toàn bỏ mình cho ý muốn của Cha.
Acting like a different person than who you really are is a sign that you're lacking self-confidence and trust in yourself.
Hành động như một người khác với bạn thực sự là dấu hiệu cho thấy bạn thiếu tự tin và tin tưởng vào bản thân.
You trust in yourself to get through any challenge, which makes you a strong woman.
Bạn tin tưởng vào chính mình để vượt qua mọi thử thách, điều đó làm bạn trở thành cứng cỏi hơn.
You will also gain confidence and trust in yourself while accomplishing the smaller goals along the way.
Bạn cũng sẽ đạt được sự tự tintin tưởng vào chính mình trong khi hoàn thành các mục tiêu nhỏ hơn trên đường đi.
Rather than being so concerned about losing control, sometimes you just have to trust in yourself and others by allowing everything to fall naturally into place.
Thay vì quá quan tâm về việc mất kiểm soát tình huống này, hãy tin tưởng vào bản thân và những người khác bằng cách cho phép mọi thứ tự nhiên diễn ra.
What matters is that you begin now to develop your trust in yourself, until you reach the point where you will be able to say.
Điều quan trọng bây giờ là bạn phải tin tưởng vào chính mình cho đến khi bạn dám nói rằng.
Trust in yourself, keep your head down, and keep moving forward no matter what.
Tin tưởng vào chính mình, giữ vững ý chí, và tiếp tục tiến về phía trước dù bất cứ chuyện gì xảy ra.
Build trust in yourself by breaking your habit of questioning your decisions.
Xây dựng niềm tin vào bản thân bằng cách phá vỡ thói quen nghi ngờ các quyết định của mình.
You will also gain confidence and trust in yourself while accomplishing the smaller goals along the way.
Bạn sẽ có được sự tự tintin tưởng vào chính mình mà cũng vừa hoàn thành được các mục tiêu nhỏ hơn đó.
Build trust in yourself by breaking the habit of questioning your opinions.
Xây dựng niềm tin vào bản thân bằng cách phá vỡ thói quen nghi ngờ các quyết định của mình.
Conquering fear leads to building trust in yourself, your thoughts and actions.
Chinh phục nỗi sợ dẫn tới việc xây dựng niềm tin ở bản thân, suy nghĩ và hành động.
If you have lost trust in yourself, you can always find it again.
Nếu bạn mất niềm tin vào chính mình, hôm nay bạn sẽ tìm lại được nó.
Can carry you past your fears Only trust in yourself and the already known.
Chỉ có niềm tin vào bản thân mới có thể vượt qua nỗi sợ và những điều đã biết.
to reconnect with your essential freedom, aliveness, and trust in yourself and others.
sự sống còn và tin tưởng vào bản thân và người khác.
making anything a part of your life, build trust in yourself and think positively.
hãy tin tưởng vào bản thân và suy nghĩ tích cực nhé.
Results: 56, Time: 0.2717

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese