TRY TO ANSWER in Vietnamese translation

[trai tə 'ɑːnsər]
[trai tə 'ɑːnsər]
cố gắng trả lời
try to answer
attempt to answer
try to respond
try to reply
strive to answer
endeavor to respond
attempt to respond
endeavour to respond
endeavour to answer
thử trả lời
try to answer
sẽ cố trả lời
hãy cố trả lời
tìm cách trả lời
seek to answer
trying to answer
cố trả lời các câu
cố gắng trả lời câu hỏi
try to answer the question
attempts to answer the question

Examples of using Try to answer in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I will try to answer those questions.
Tôi sẽ cố gắng trả lời các câu hỏi đó.
Let's try to answer the question.
Hãy thử trả lời câu hỏi ấy.
We will try to answer these questions in our paper.
Chúng tôi sẽ cố gắng trả lời câu hỏi này trong bài viết của chúng tôi.
Your brain will try to answer your question.
Bộ não của bạn sẽ cố gắng trả lời câu hỏi của bạn.
Several new books try to answer these questions.
Nhiều cuốn sách đã cố gắng trả lời những câu hỏi này.
Let me try to answer both these questions simultaneously.
Tôi sẽ cố gắng trả lời hai câu hỏi cùng lúc.
In your plan, try to answer questions like the following ones:[8].
Trong kế hoạch của bạn, hãy cố gắng trả lời các câu hỏi như:[ 8].
First, try to answer the five“W” questions.
Bắt đầu bằng cách trả lời 5 câu hỏi W.
Try to answer with the best possible answer, though.
Tuy nhiên, bạn hãy cố tìm ra câu trả lời có khả năng đúng cao nhất.
If it is high, try to answer“why?”.
Nếu nó là cao, hãy cố gắng trả lời câu hỏi“ tại sao?”.
Try to answer the three questions again.
Hãy cố gắng trả lời ba câu hỏi sau.
I will try to answer each during the day.
Nhưng em sẽ cố gắng để trả lời hết các mẹ trong ngày.
So I will try to answer questions if you leave them.
Mình sẽ cố gắng trả lời câu hỏi nếu các bạn không chạy được.
Let's try to answer each one.
Mình sẽ cố gắng trả lời từng người một.
When drafting your plan, try to answer the five"W" questions.
Khi phác thảo mục tiêu của bạn, hãy cố gắng trả lời năm câu hỏi“ W”.
Try to answer the question or explain the term.
Cố gắng trả lời câu hỏi hay nêu định nghĩa của thuật ngữ.
I try to answer these questions in the coming section.
Tôi sẽ cố gắng trả lời những câu hỏi này trong phần tiếp sau đây.
I always try to answer as many as possible.
Tôi luôn có gắng trả lời nhiều nhất thể.
When drafting your goal, try to answer the five“W” questions.
Khi phác thảo mục tiêu của bạn, hãy cố gắng trả lời năm câu hỏi“ W”.
I try to answer as many questions as possible.
Tôi chỉ cố gắng trả lời những câu hỏi bằng hết sức có thể”.
Results: 323, Time: 0.0551

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese