TRY TO BRING in Vietnamese translation

[trai tə briŋ]
[trai tə briŋ]
cố gắng mang
try to bring
try to carry
attempt to bring
strive to bring
try to take
attempt to carry
cố gắng đưa
trying to bring
trying to get
trying to put
try to take
try to include
attempt to bring
attempts to take
attempt to get
attempt to put
try to give
cố gắng đem
try to bring
cố gắng kéo
try to pull
trying to drag
attempting to pull
attempted to drag
try to bring
cố lôi
tried to pull
tried to drag
try to bring
hãy cố gắng mang theo
hãy thử mang theo
cố gắng hạ
try to lower
attempts to take down

Examples of using Try to bring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
They're weak, ugly, and they get jealous and try to bring others down.
Bọn chúng thì yếu đuối, có những cái đầu xấu xí và dễ dàng trở nên ghen tị và cố gắng kéo người khác xuống.
We always try to bring the festival to gradually develop in accordance with international standards, but in line with Vietnam's situation and bearing the Vietnamese stamp.".
Chúng tôi luôn cố gắng đưa LHPQTHN phát triển dần từng bước theo tiêu chuẩn quốc tế, nhưng phù hợp với hoàn cảnh Việt Nam và mang dấu ấn Việt Nam”.
Try to bring something new into your relationship as often as possible.
Hãy cố gắng mang lại một cái gì đó mới vào mối quan hệ của bạn càng nhiều càng tốt.
Why not try to bring even a small amount of laughter into your life- especially if you haven't laughed in a long time?
Tại sao không thử mang lại một tiếng cười nhỏ vào cuộc sống của bạn, đặc biệt là nếu bạn không cười trong một thời gian dài?
After my work, my wife and I try to bring our children on their special tilt wheelchair to the garden of our HDB block.
Sau giờ làm việc, tôi và vợ cố gắng đưa các con trên chiếc xe lăn đặc biệt của chúng đến khu vườn của tòa nhà.
Try to bring your chin to your knee and even clasp your hands around your foot.
Cố gắng đưa cằm của bạn đến đầu gối của bạn và thậm chí nắm chặt tay quanh chân.
Why not try to bring even a small amount of laughter into your life-especially if you haven't laughed in a long time?
Tại sao không thử mang lại một tiếng cười nhỏ vào cuộc sống của bạn, đặc biệt là nếu bạn không cười trong một thời gian dài?
the situation is not good, we will try to bring the boys out.'.
tình hình không tốt, chúng tôi sẽ cố gắng đưa các chàng trai ra ngoài”.
Japan and South Korea, always try to bring players to major tournaments".
Hàn Quốc luôn cố gắng đưa cầu thủ tới những giải đấu lớn”.
However, you will also get some haters who will criticize you and try to bring you down.
Tuy nhiên, bạn cũng sẽ nhận được một số người không thích sẽ chỉ trích bạn và cố gắng đưa bạn xuống.
Japan and South Korea, always try to bring players to major tournaments.".
Hàn Quốc luôn cố gắng đưa cầu thủ tới những giải đấu lớn”.
In the first days of January, entrepreneurs often start new projects and try to bring existing ones to the next level.
Trong những ngày đầu tiên của tháng 1, các doanh nhân thường bắt đầu các dự án mới và cố gắng đưa những dự án hiện có lên một tầm cao mới.
He will try to bring as many examples as possible- not theory, but lesson-learned ones.
Anh sẽ cố gắng đem lại nhiều ví dụ nhất có thể, không tập trung vào lí thuyết mà là những bài học kinh nghiệm.
Those friends may try to bring you back down and to extinguish your inner-light and happiness.
Có thể họ sẽ lại muốn lôi bạn xuống mức thấp và dập tắt ánh sáng cũng như hạnh phúc nội tại của bạn.
If you are new to property investing try to bring a electrical engineer along with you when you are doing some property inspection.
Nếu bạn là người mới để đầu tư bất động sản cố gắng mang lại một kỹ sư điện tử cùng với bạn khi bạn đang làm một số kiểm tra bất động sản.
We will try to bring a tiny bit of happiness in a very bad moment.
Chúng tôi sẽ cố gắng mang lại niềm vui nhỏ bé từ một khoảnh khắc rất tồi tệ.
Try to bring something new into your relationship as often as possible.
Cố gắng mang lại điều mới mẻ trong mối quan hệ hôn nhân này càng thường xuyên càng tốt.
We search hundreds of websites and try to bring you the best and cheapest options for your flights.
Chúng tôi tìm kiếm hàng trăm trang web để cố gắng mang đến cho bạn những lựa chọn tốt nhất và rẻ nhất cho các chuyến bay của bạn.
Help young people get educations, and help people get jobs, and try to bring businesses into neighborhoods that don't have enough businesses.
Giúp các em nhỏ được học hành, giúp mọi người có việc làm và cố đưa các công việc kinh doanh tới các vùng chưa có nhiều cơ hội".
As a business you always try to bring your products to customers quickly and effectively.
Là doanh nghiệp bạn luôn cố gắng để đưa sản phẩm của mình đến với khách hàng một cách nhanh và hiệu quả.
Results: 162, Time: 0.071

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese