TRY TO TALK in Vietnamese translation

[trai tə tɔːk]
[trai tə tɔːk]
cố gắng nói chuyện
try to talk
try to speak
attempted to speak
trying to have a conversation
attempt to talk
try to converse
thử nói chuyện
try talking
cố gắng trò chuyện
try to talk
trying to chat
attempt to talk
trying to have a conversation
cố nói
trying to tell
trying to say
try to speak
tried to talk
hãy cố gắng nói
try to speak
try to say
try to talk
make an effort to say
hãy nói
tell
just say
please say
let us talk
let us say
just talk
please talk
then say
let's speak
muốn nói chuyện
want to talk
want to speak
wanna talk
would like to talk
would like to speak
need to talk
wish to speak
need to speak
wanna speak
wish to talk
hãy thử nói
try saying
try telling
try talking
try speaking

Examples of using Try to talk in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So try to talk to your partner.
Vậy hãy cố gắng nói chuyện với đối tác.
Try to talk to them!
Bạn hãy thử nói chuyện với họ đi!
Try to talk to people about topics they really care about.
Cố gắng nói với mọi người về những chủ đề họ thực sự quan tâm.
And I try to talk to them back.
Tôi đang trò chuyện cùng họ trở lại.
Try to talk to her husband.
Bạn thử nói chuyện với chồng đi.
Try to talk to them about it.
Bạn cố gắng nói chuyện với họ về điều đó.
Try to talk to your husband.
Bạn thử nói chuyện với chồng đi.
Most people try to talk too fast.
Hầu hết mọi người thường cố gắng nói quá một chút.
Try to talk some sense into the old goat.
Hãy cố mà nói chuyện với lão già đó.
Most people try to talk too fast.
Hầu hết mọi người đều cố gắng nói quá một chút.
Sounds like he's gonna try to talk to her.
Nghe như hắn sẽ cố nói chuyện với cô.
Try to talk and be open while respecting each other.
Hãy nói chyện cởi mở và tôn trọng lẫn nhau.
Try to talk a bit slower and more softly.
Cố gắng nói chậm và mềm mại hơn một chút.
Everytime I try to talk to you.
Mỗi khi anh cố nói chuyện với em.
Try to talk to him and to her.
Bạn hãy thử trò chuyện và với cô ấy.
Every time I try to talk to you.
Mỗi khi anh cố nói chuyện với em.
Try to talk to him again.
Hãy cố nói lại với cậu ấy đi.
Try to talk at least for a minute.
Cố gắng nói ra ít nhất một phút.
I always try to talk with my teammates.
Tôi luôn tìm cách nói chuyện với các bạn hữu.
You try to talk to her one more time.
Nếu cậu cố nói chuyện với cô ta một lần nữa.
Results: 198, Time: 0.0743

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese