UNTHINKABLE in Vietnamese translation

[ʌn'θiŋkəbl]
[ʌn'θiŋkəbl]
không thể tưởng tượng
unimaginable
unthinkable
impossible to imagine
inconceivable
unimaginably
can't imagine
don't imagine
could never have imagined
unable to imagine
không tưởng
utopian
unthinkable
unimaginable
impossible
unbelievable
have no idea
impossibly
inconceivable
unimagined
improbable
điều không tưởng
unthinkable
impossible
a no-brainer
utopia
unimaginable thing
improbable
unthinkable
điều không thể nghĩ tới
không thể
unable
impossible
may not
not possible
can no
can never
can't
are not able
không tưởng tượng nổi
inconceivable
unimaginable
unthinkable
unimaginably
điều không thể tưởng tượng được
nghĩ tới
think about
comes to mind
thought to
came up with the idea
không thể xảy ra
unlikely
improbable
may not happen
not probable
can't happen
cannot occur
is not possible
doesn't happen
is not happening
could never happen

Examples of using Unthinkable in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Today war among these former combatants is unthinkable.
Ngày nay, chiến tranh giữa hai nước này lại là chuyện không tưởng.
this would have been unthinkable.”.
chuyện này là chuyện không thể tưởng tượng được”.
Only Kurt Busch could do the unthinkable.
Chỉ có Barca mới có thể làm được những điều không tưởng.
It is the story of how a family survives the unthinkable.
Đó là câu chuyện về cách một gia đình sống sót không thể tưởng tượng được.
Looks like I came to an unthinkable place today.
Có vẻ như hôm bay tôi đã đến một nơi không tưởng.
The idea that it could all go away was unthinkable.
Ý tưởng rằng tất cả mọi thứ có thể biến mất là không thể tưởng tượng nổi.
The use of nuclear weapons should be unthinkable.
Việc sử dụng vũ khí hạt nhân là điều không thể tưởng tượng.
To call her a friend, as I do now, is unthinkable.
Vậy mà bây giờ… được Cậu Ba cho làm bạn thì nó không tưởng tượng được.
It's the story of how a family survives the unthinkable.
Đó là câu chuyện về cách một gia đình sống sót không thể tưởng tượng được.
A cure for AIDS is no longer unthinkable.
Chữa khỏi HIV/ AIDS không còn là điều“ không tưởng”.
The mother did the unthinkable.
Mẹ Con trai Did Các Unthinkable.
For me to give ten days was unthinkable.
Đối với tôi, hy sinh mười ngày là điều không thể tưởng tượng được.
What you tell me is unthinkable.
Những gì các ông nói ra không tưởng tượng được.
Today, a war between these two pillars of democracy is unthinkable.
Ngày nay, chiến tranh giữa hai nước này lại là chuyện không tưởng.
Violence in the name of religion is unthinkable.
Sự giết chóc nhân danh tôn giáo là điều không thể tưởng tượng được.
But to be seen to love anyone else would be unthinkable.
Nhưng để yêu người khác không thể nghĩ tới được.
In the light of God's faithfulness, this is unthinkable.
Nhưng trong việc rao truyền tin mừng của Chúa, điều này không thể được.
For a split second, you do the unthinkable.
Vì hai lý do ấy nên bạn muốn làm chuyện không tưởng.
Yesterday, wielding an Elder weapon was unthinkable.
Hôm qua, việc dùng vũ khí của Trưởng lão là điều không thể.
Which, at the time, wasn't that unthinkable.
Điều mà lúc đó tôi không thể nghĩ ra được.
Results: 507, Time: 0.0895

Top dictionary queries

English - Vietnamese