VISITING in Vietnamese translation

['vizitiŋ]
['vizitiŋ]
thăm
visit
see
truy cập
access
visit
accessible
counter
traffic
go to
accessibility
browse
retrieved
tham quan
visit
sightseeing
tour
attractions
excursion
thỉnh
every
once
and
sometimes
visiting
petition
time
adjunct
appeal
đi
go
come
travel
away
walk
take
get
leave
move
head
viếng
visit
aforetimes paid
visiting

Examples of using Visiting in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
For visiting me.
đã thăm em.
What addiction? They have been visiting the neighborhood for some time.
Nghiện gì? Họ đã ghé qua khu phố một thời gian.
Thanks for visiting the TVA.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm TVA.
Thanks for visiting the TVA.
Cảm ơn vì đã đến với TVA.
Visiting this other world was actually part of a vast underneath the North Pole.
Đang viếng thăm thế giới khác bên dưới các cực bắc.
Today, we will be visiting a shop with mostly American brands.
Hôm nay chúng ta sẽ ghé một tiệm chủ yếu kinh doanh các nhãn hiệu Mỹ.
I can't resolve that by visiting you. If it's about the dismissal--.
Về việc cách chức… Gặp anh chẳng giải quyết được gì.
Sounds like a place well worth visiting, don't you think?
Nghe như 1 nơi đáng để đến thăm, đúng không?
Thanks for visiting our racing gaming zone.
Cảm ơn bạn đã ghé thăm khu chơi đua của chúng tôi.
That it wasn't you who kept visiting the corpses?
Là không phải cậu đã thăm xác chết?
And thanks for visiting Nomad!
Cám ơn bạn đã ghé thăm Nomad!
Thinking of visiting Petra, Jordan?
Làm thế nào để đến thăm Petra, Jordan?
When I was leaving, I gave her my visiting card.
Khi chúng tôi gặp nhau, cô ấy đưa cho tôi tấm card visit của mình.
While she was leaving she handed me her visiting card.
Khi chúng tôi gặp nhau, cô ấy đưa cho tôi tấm card visit của mình.
I gave him my visiting card.
Hắn đưa tôi cái card visit.
You can see this limit by visiting Media» Add New page.
Bạn có thể xem mức giới hạn này bằng cách đi đến trang Media» Add New.
Wash your clothes after visiting friends with pets.
Giặt quần áo của bạn sau khi đi thăm bạn bè với vật nuôi.
But no need to offer visiting cards.
Không cần manocanh cả card visit.
Maybe you will go there when visiting France.
Ngài sẽ tới đó sau khi đã thăm Georgia.
Your website is like your online visiting card.
Nó giống như một card Visit online của bạn.
Results: 12196, Time: 0.091

Top dictionary queries

English - Vietnamese