WAS FORCED TO WITHDRAW in Vietnamese translation

[wɒz fɔːst tə wið'drɔː]
[wɒz fɔːst tə wið'drɔː]
bị buộc phải rút lui
was forced to withdraw
were forced to retreat
was forced to retire
buộc phải rút
was forced to withdraw
forced to pull
was forced to retreat
compelled to withdraw
was compelled to retreat
was forced to draw
buộc phải rút lui khỏi
forced to withdraw from
were forced to retreat from
bị bắt buộc rút lui

Examples of using Was forced to withdraw in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Thomas Eagleton was the original vice presidential nominee, but was forced to withdraw his nomination.
Thomas Eagleton là ứng cử viên phó tổng thống đầu tiên, nhưng bị bắt phải rút khỏi cuộc vận động.
Italy invaded Greece in October 1940 via Albania but was forced to withdraw after a few months.
Ý xâm chiếm Hy Lạp tháng 10 năm 1940 qua đường Albania nhưng đã bị buộc phải rút lui sau vài ngày.
In the battle the Turkish army was defeated and was forced to withdraw.
Trong quá trình chiến đấu quân đội Nga đã bị đánh bại và buộc phải rút lui.
Italy invaded Greece in October 1940 via Albania but after a few days was forced to withdraw.
Ý xâm chiếm Hy Lạp tháng 10 năm 1940 qua đường Albania nhưng đã bị buộc phải rút lui sau vài ngày.
He returned this year but has struggled and was forced to withdraw during a second round match in Marseille in February against world number 193 Ilya Ivashka of Belarus.
Anh trở lại trong năm nay nhưng đã phải vật lộn và bị buộc phải rút lui trong một trận đấu vòng hai ở Marseille vào tháng Hai so với thế giới số 193 Ilya Ivashka của Belarus.
Shala was crowned Miss Universe Kosovo in 2013 but was forced to withdraw because the host country of the 2013 Miss Universe Pageant, Russia, did not recognize Kosovo as an independent nation.
Shala đã được trao vương miện Hoa hậu Hoàn vũ Kosovo 2013 nhưng bị buộc phải rút lui vì Nga, nước chủ nhà của cuộc thi Hoa hậu Hoàn vũ 2013, không công nhận Kosovo là một quốc gia độc lập và từ chối cấp thị thực nhập cảnh cho Mirjeta Shala.
The same rationale was deployed in February when celebrated Chinese filmmaker Zhang Yimou was forced to withdraw his much-anticipated latest work One Second from the Berlin International Film Festival.
Lý do tương tự đã được đưa ra vào tháng 2 khi nhà làm phim nổi tiếng Trung Quốc Trương Nghệ Mưu buộc phải rút tác phẩm mới nhất rất được mong đợi của ông One Second khỏi Liên hoan phim quốc tế Berlin.
He returned this year but has struggled and was forced to withdraw during a second round match in Marseille last month against world number 193 Ilya Ivashka of Belarus.
Anh trở lại trong năm nay nhưng đã phải vật lộn và bị buộc phải rút lui trong một trận đấu vòng hai ở Marseille vào tháng Hai so với thế giới số 193 Ilya Ivashka của Belarus.
Portugal withdrew, largely due to their national broadcaster's insufficient promotion of their music-based media, while Romania had originally planned to participate, but was forced to withdraw due to repeated non-payment of debts by their national broadcaster to the EBU.
Bồ Đào Nha rút lui, phần lớn vì không hiệu quả trong việc quảng cáo truyền thông âm nhạc, trong khi Romania ban đầu dự định tham gia, nhưng bị bắt buộc rút lui vì cơ quan truyền thông quốc gia thiếu tiền EBU nhiều lần không trả.
On August 30, Pope attacked again, but was surprised to be caught between attacks by Longstreet and Jackson, and was forced to withdraw with heavy losses.
Đến ngày 30 tháng 8, Pope tiếp tục công kích, nhưng đã phải bất ngờ trước đòn tấn công của Longstreet cùng với Jackson, và buộc phải rút chạy với tổn thất nặng nề.
The lone exception during that time span was 1985 when she was forced to withdraw after a moose killed two of her dogs and injured the other thirteen during the race.
Ngoại lệ duy nhất trong khoảng thời gian đó là năm 1985 khi cô bị buộc phải rút lui sau khi một con nai sừng tấm giết hai con chó của mình và làm bị thương khác mười ba trong cuộc đua.
Warspite was forced to withdraw from the battle; her absence prompted the Germans to believe they had sunk her.
Warspite bị buộc phải rút lui khỏi trận chiến; sự vắng mặt của nó đã khiến phía Đức tin rằng họ đã đánh chìm được nó.
Outgunned by China's navy, Vietnam was forced to withdraw and the deadly incident ended with China occupying six reefs it had not previously controlled.
Bị hải quân Trung Quốc tấn công, Việt Nam buộc phải rút lui và sự cố chết chóc kết thúc với việc Trung Quốc chiếm giữ sáu rạn san hô mà trước đây không kiểm soát được.
China's first choice for the position, Henry Tang, was forced to withdraw because of private indiscretions and a disgraceful bid to have
Sự lựa chọn đầu tiên của Trung Quốc cho vị trí này, ông Đường Anh Niên( Henry Tang) đã bị ép rút lui bởi những hành động vô ý cá nhân
the secessionist pharaoh of Upper Egypt, but was forced to withdraw to Thebes.
của Thượng Ai Cập, nhưng ông ta sau đó đã buộc phải rút về Thebes.
and Fuji was forced to withdraw to Sasebo for repairs.
chiếc Fuji buộc phải rút lui về Sasebo để sửa chữa.
air traffic snarls in 1954, as well as the day the British government was forced to withdraw a battered pound from the European Exchange Rate Mechanism in 1992.
là ngày mà chính quyền Anh bị buộc phải rút đồng bảng khỏi Cơ chế tỷ giá hối đoái châu Âu( ERM) năm 1992.
the Ethiopian military was forced to withdraw past the strategic strongpoint of the Marda Pass, halfway between Jijiga and Harar.
quân đội Ethiopia buộc phải rút qua đèo Marda, nửa đường giữa Jijiga và Harar.
Ruiz stepped in as a last minute replacement for Abner Mares after the former three-division world champion was forced to withdraw after suffering a detached retina two weeks out from the fight.
Ruiz là võ sĩ thay thế vào phút cuối cho Abner Mares sau khi cựu vô địch thế giới ba hạng cân buộc phải rút lui sau khi bị trấn thương võng mạc hai tuần trước khi trận đấu được diễn ra.
and Fuji was forced to withdraw to Sasebo for repairs.
chiếc Fuji đã buộc phải rút về Sasebo để sửa chữa.
Results: 62, Time: 0.0606

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese