WASN'T EVEN in Vietnamese translation

['wɒznt 'iːvn]
['wɒznt 'iːvn]
thậm chí không được
are not even
don't even get
are not even being
was never even
còn không
not even
am not
no
otherwise
no longer
haven't
also not
still not
also fail
never even
còn chẳng
not even
was not
haven't
no longer
still no
cũng không phải là
is also not
nor is
is not
nor that
thậm chí không nằm
wasn't even
cũng chẳng phải
nor
neither
am not
also not
thậm chí đã không
hadn't even
weren't even
thậm chí còn chưa được
has not even been
has not yet even been
thậm chí còn chẳng phải là
thậm chí còn không phải

Examples of using Wasn't even in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But out of my friends, man, I wasn't even the funny one.
Thậm chí trong đám bạn của tôi, tôi cũng không phải là thằng hài hước.
It wasn't even that.
Thậm chí còn chưa được.
He wasn't even here.
Anh ta còn không ở đây.
I wasn't even.
Chị còn chẳng.
And I guess it wasn't even really Dad.
Và em- em nghĩ nó cũng chẳng phải thực là bố.
I wasn't even with him! For me?
Tôi còn không đi với anh ấy! Cho tôi?
But out of my friends, man, I wasn't even the funny one.
Và trong số chúng bạn, Tôi thậm chí còn chẳng phải là thằng hài hước.
Yeah. Actually, I wasn't even gonna go.
Yeah. Thật ra, tôi còn chẳng định đi.
I wasn't even the first one to be kidnapped.”.
Tôi thậm chí còn không phải là người đầu tiên bị bắt cóc.”.
My finger wasn't even on the trigger.
Ngón tay em còn không đặt vào cò súng.
And out of my friends, man, I wasn't even the funny one.
Và trong số chúng bạn, Tôi thậm chí còn chẳng phải là thằng hài hước.
It wasn't even in Daniel's handwriting.
Daniel còn không tự tay viết nó.
As it turns out, I wasn't even the velociraptor's father.
Hóa ra, Tôi thậm chí còn không phải cha của velociraptor.
That wasn't even half the Appellaxian mating dance.
Còn chưa được nửa điệu múa kết đôi của người Appellax nữa.
I wasn't even supposed to meet up with her or anything.
Tôi cũng chưa có ý định là sẽ gặp cô bé hay gì hết.
He wasn't even at Raad's briefing.
Anh ta còn không tới buổi họp của Raad.
The issue wasn't even mentioned in the meetings.
Vấn đề này chưa hề được đề cập trong các cuộc họp.
It wasn't even very good…. my mom makes better tuna!
Nhưng cũng chưa thật sự tốt, là mẹ mình sẽ thận trọng hơn!
I wasn't even in the bathroom.
Tôi còn không ở trong nhà vệ sinh.
I wasn't even in the post-operative because I had the flu.
Tôi còn không có mặt sau khi phẫu thuật vì tôi bị cúm.
Results: 189, Time: 0.0985

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese