watchdogthe organization that overseesmonitoring organisationmonitoring organizationan organization that monitorsorganizing the supervisionsupervisory organization
Examples of using
Watchdog
in English and their translations into Vietnamese
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The watchdog said in a statement that a ban on flower deliveries from the Netherlands- a country that prides itself on its tulips- was“highly probable.”.
Tuyên bố của cơ quan trên nói rằng một lệnh cấm nhập khẩu hoa từ Hà Lan- quốc gia có niềm tự hào là hoa tulip-" hoàn toàn có thể xảy ra.".
Health Minister Greg Hunt has ordered the national food safety watchdog to assess the states' handling of strawberry contamination.
Bộ trưởng Y tế Greg Hunt đã ra lệnh cho cơ quan giám sát an toàn thực phẩm quốc gia đánh giá việc xử lý dâu tây của các tiểu bang.
The International Atomic Energy Agency, the United Nations watchdog observing Iran's program, did not respond to a request for comment.
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế( IAEA), cơ quan giám sát của Liên Hợp Quốc đang theo dõi chương trình Iran, đã không phản hồi lại yêu cầu bình luận.
China''s environmental watchdog, Sepa,
Theo cơ quan giám sát môi trường của Trung Quốc,
The UN nuclear watchdog said that 180 IR-2m centrifuges had been put in place at the facility but were not operational.
Các cơ quan giám sát hạt nhân của Liên Hợp Quốc cho biết 180 máy ly tâm IR- 2m đã được đưa vào cơ sở song vẫn chưa đi vào hoạt động.
India's public watchdog, the Comptroller and Auditor General(CAG), stated that around 55-60 percent of the aircraft were available
Theo Cơ quan Giám sát công, Kiểm soát viên và Tổng Kiểm toán của Ấn Độ( CAG),
Weakened energy watchdog: The Ontario Energy Board is the independent body that regulates electricity pricing in the province,
Hội đồng Năng lượng Ontario( OEB) là cơ quan độc lập quản lý việc định giá điện ở tỉnh bang,
As part of its investigation findings, the watchdog highlighted that Grab increased its prices after the removal of its closest competitor, Uber.
Kết quả điều tra của CCCS nhấn mạnh rằng, Grab đã tăng giá sau khi loại bỏ đối thủ cạnh tranh lớn nhất của họ là Uber.
The watchdog also said that it might ban fish imports from New Zealand due to traces of mercury in some supplies.
Rosselkhoznadzor cho biết cũng xem xét cấm nhập khẩu cá từ New Zealand do phát hiện có thủy ngân trong một số nguồn cung cấp cá.
Mohamed ElBaradei, the head of the UN nuclear watchdog agency, calls for UN weapons inspectors to return to Iraq as soon as possible.
Giám đốc Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế Mohamed ElBaradei kêu gọi LHQ để các thanh sát viên vũ khí quay lại Iraq càng sớm càng tốt.
That, I suspect, is why you have Consumer Watchdog director John Simpson saying:“Google has finally admitted they don't respect privacy.
Khi nhắc tới vụ kiện mới nhất, John Simpson, giám đốc của Consumer Watchdog cho biết:“ Cuối cùng Google cũng đã nhận tội không tôn trọng quyền riêng tư của người dùng”.
Interpol, the international police watchdog, recently established a fisheries crime unit to help countries apprehend pirate fishers when they come to port.
Interpol, cơ quan giám sát cảnh sát quốc tế, gần đây đã thành lập một đơn vị tội phạm thủy sản để giúp các quốc gia bắt giữ ngư dân cướp biển khi họ đến cảng.
the Financial Services Commission(FSC), South Korea's markets watchdog, since September, is conducting surveys on ICOs.
Ủy ban dịch vụ Tài chính( FSC), các giám sát thị trường của Hàn Quốc, đã tiến hành các cuộc điều tra trên ICO từ tháng chín.
A recent US government watchdog report found that the Afghan government controlled or influenced only 56 percent of the country.
Một báo cáo của cơ quan giám sát chính phủ Mỹ gần đây đã phát hiện ra rằng chính phủ Afghanistan chỉ kiểm soát hoặc duy trì tầm ảnh hưởng 56% diện tích đất nước.
the Financial Services Commission(FSC), South Korea's markets watchdog, has been conducting surveys on ICOs since September.
Ủy ban dịch vụ Tài chính( FSC), các giám sát thị trường của Hàn Quốc, đã tiến hành các cuộc điều tra trên ICO từ tháng chín.
The bill requires final approval by Iran's constitutional watchdog to become law.
Dự luật đòi hỏi sự chấp thuận cuối cùng của cơ quan giám sát hiến pháp của Iran để trở thành luật.
In addition the role of the UN nuclear watchdog, the International Atomic Energy Agency was beefed up.
Bên cạnh vai trò của các cơ quan giám sát hạt nhân của Liên Hợp Quốc, Cơ quan Năng lượng nguyên tử quốc tế cũng đã được thành lập tăng cường.
The International Atomic Energy Agency(IAEA), the United Nations watchdog observing Iran's programme, did not respond to a request for comment.
Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế( IAEA), cơ quan giám sát của Liên Hợp Quốc đang theo dõi chương trình Iran, đã không phản hồi lại yêu cầu bình luận.
which acts as an organic industry watchdog, submitted results of a survey it conducted about the word organic.
hoạt động như một cơ quan giám sát ngành công nghiệp hữu cơ, đã gửi kết quả của một cuộc khảo sát được thực hiện về từ hữu cơ.
where it serves as the industry watchdog on regulatory and legislative issues.
phục vụ các cơ quan giám sát ngành về các vấn đề pháp lý và lập pháp.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文