WE ATTACK in Vietnamese translation

[wiː ə'tæk]
[wiː ə'tæk]
chúng ta tấn công
we attack
we hit
we strike
chúng ta sẽ đánh

Examples of using We attack in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We attack right now.
Ta tấn công ngay bây giờ.
We attack at dawn.
Fad(200,200)}We attack at dawn.
Ta sẽ tấn công vào bình minh.
We attack as one.
Chúng tôi tấn công như một nhóm.
If we attack now, I estimate a total of only 6.
Nếu giờ ta tấn công, tôi ước tính chỉ có 6,5 triệu người chết.
As we attack, our lines get longer.
Khi tấn công, các hàng quân của chúng ta dài hơn.
We attack at dawn.
Rạng đông ta sẽ tấn công.
We attack after Captain Sebumi gives us the Go signal.
Chúng ta sẽ tấn công sau khi đội trưởng Sebumi ra hiệu.
They have no means to fight back even if we attack them now.
Giờ nếu ta tấn công họ cũng chẳng có gì để đánh trả.
We attack in one hour!
Chúng ta sẽ tấn công trong 1 tiếng!
If we attack Nanking.
Nếu ta tấn công Nam Kinh.
We attack at midnight tonight.
Chúng ta sẽ tấn công vào nửa đêm nay.
We attack the day after tomorrow.
Chúng tôi sẽ tấn công vào ngày mốt.
First we attack from the air. Listen.
Lắng nghe. Trước hết chúng tôi sẽ tấn công từ trên không.
Before the enemy even knows that we attack!
Chúng bị tấn công. Trước khi kẻ địch nhận ra!
We attack at daybreak. Prepare the army.
Tập hợp quân lính… ta sẽ tấn công lúc hừng đông.
We attack the veracity of their confidential informant's claim.
Chúng ta nhắm tới tính xác thực của việc cung cấp tin mật.
Says he will kill him if we attack!
Và nói nếu chúng tôi tấn công, hắn sẽ giết đứa bé!
First we attack from the air.
Trước hết chúng tôi sẽ tấn công từ trên không.
Then we attack tomorrow.
Vậy thì ta sẽ tấn công ngày mai.
Results: 142, Time: 0.0369

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese