WE CALL HIM in Vietnamese translation

[wiː kɔːl him]
[wiː kɔːl him]
chúng tôi gọi nó là
we call it
we refer to it as
bọn tôi gọi anh ta

Examples of using We call him in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We call him Jupiter.
Bọn anh gọi chú là Thành Jupiter.
But sometimes we call him Darn-it.".
Thi thoảng chúng tôi gọi anh ấy là HanKyung.”.
We call him a moron.”.
Chúng ta gọi hắn là Tùng nhi.”.
We call him Mr. Frankie, because… it's his name.
Em gọi anh ta là Hunky… bởi vì đó tên anh ấy.”.
We call him our good will ambassador.
Chúng tôi gọi anh ấy là đại sứ thân thiện.
We call him“Ed,” and he talks to me constantly.
Anh ấy gọi H là em yêu, và họ nhắn tin cho nhau liên tục.
We call him Captain Cold.
Chúng tôi gọi hắn là Captain Cold.
We call him the golden boy.
Tôi gọi anh ấy là' Cậu bé vàng'.
We call him the Creator.
Chúng ta gọi anh ta là người sáng tạo.
We call him Cuba.
Người Cuba gọi ông là.
We call him the Godfather.
Tôi gọi anh ấy là Godfather( Bố già).
We call him Chip.
ta gọi là chip.
I suggested we call him Mr. Hyde….
Đã bảo phải gọi ông ấy là ông Cayhall….
We call him the captain.
Chúng tôi gọi hắn là đại úy.
We call him Fat Boy.".
Chúng ta gọi hắn là Tùng nhi.”.
We call him"The Voice".
Bọn tao gọi nó là" Giọng Nói".
We call him Eugene.
Hãy gọi anh ta là Eugene.
We call him Captain.
Chúng tôi gọi hắn là đại úy.
We call him Le Taupe.
Chúng tôi gọi anh ta là Le Taupe.
In America we call him Santa Claus.
Tại Hoa Kỳ chúng ta gọi ông là Santa Claus.
Results: 115, Time: 0.0588

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese