WE DO NOT LIVE in Vietnamese translation

[wiː dəʊ nɒt liv]
[wiː dəʊ nɒt liv]
chúng ta không sống
we do not live
we are not living
we hadn't lived
we can't live

Examples of using We do not live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We do not live each day to discover what it holds, but to create it.
Ngươi không sống từng ngày để khám phá những gì dành sẵn cho ngươi, mà là để tạo ra nó.
We do not live in an era of changes, but a change of era.
Chúng ta đang sống không phải trong một thời đại có những thay đổi, nhưng là trong lúc có sự thay đổi thời đại.
We do not live in a world where we all see eye to eye.
Chúng ta không thể sống trong một thế giới mà mọi người đều nhắm mắt làm ngơ được.
We do not live in an era of change, but in a change of eras.
Chúng ta đang sống không phải trong một thời đại có những thay đổi, nhưng là trong lúc có sự thay đổi thời đại.
(We don't live near a lake or anything so this was kinda weird for her to say in the first place).
( Chúng tôi không sống gần hồ hay sông gì cả, nên thật lạ khi con bé đề cập đến chuyện này).
We do not live in a modernizing world but in a capitalist world….
Chúng ta đang sống không phải trong một thế giới phi Kitô giáo cho bằng trong một thế giới hậu Kitô….
We do not live in primitive society,
Chúng tôi không sống trong xã hội xưa,
No, we do not live in an'extraterrestrial' computer simulation: get rid of that nonsense.
Không, chúng tôi không sống trong một mô phỏng máy tính' ngoài trái đất': loại bỏ những điều vô nghĩa đó.
If we do not live in God's presence, we cannot keep going.
Nếu không sống trong sự hiện diện của Chúa, chúng ta không thể tiếp tục công việc.
want my partner worried, however, sometimes I hold in the sadness for hours until she leaves as we do not live together.".
tôi giữ nỗi buồn cho riêng mình trong nhiều giờ cho đến khi cô ấy rời đi vì chúng tôi không sống cùng nhau".
we have been fighting for two months already, we do not live in an apartment, you can say.
chúng tôi đã chiến đấu trong hai tháng nay, chúng tôi không sống trong một căn hộ, người ta có thể nói.
God warns us by Jeremiah that we are not God's people, if we do not live by God's Word.
Hôm nay chúng ta ngợi khen Chúa Kitô đã không bỏ chúng ta mặc dù chúng ta sống chưa xứng đáng là dân của Chúa.
He made us recognise that if we do not live respecting peace and life, we run the risk of creating a civilisation of death.”.
ĐTC Phanxicô làm cho chúng ta nhận ra rằng nếu như chúng ta không sống tôn trọng hòa bình và sự sống, chúng ta có nguy cơ tạo ra một nền văn minh của sự chết”.
I dreamed that my favorite people with whom we do not live eating soup at my house, and then he goes
Tôi mơ thấy người yêu thích của tôi với người mà chúng ta không sống ăn súp tại nhà tôi,
Who can say that we do not live in a huge black hole, in another universe? the whole universe
Ai có thể nói rằng chúng ta không sống trong một cái hố đen mênh mông như vậy…
Even though, we do not live in a perfect world, the use of tribal tattoos has
Mặc dù, chúng ta không sống trong một thế giới hoàn hảo,
live with scarce resources, but in fact we do not live with scarce resources.
thực tế chúng ta không sống với nguồn lực khan hiếm.
So 2,000 years later, another philosopher, Ludwig Wittgenstein, put it like this:"Death is not an event in life: We do not live to experience death.
Nên 2000 năm sau, một nhà triết học khác, Ludwig Wittgenstein, diễn đạt nó thế này:" Cái chết không phải là một sự kiện trong đời: Chúng ta không sống để trải nghiệm cái chết.
Next assumption-- and of course the events of July 7, I express my deep sympathy, and before that, September 11-- have reminded us we do not live in three different worlds.
Giả thiết tiếp theo nhân tiện nhắc đến sự kiện ngày 7 tháng 7 Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc về sự kiện ngày 11 tháng 9 Điều này nhắc nhở chúng ta rằng Chúng ta không sống trong 3 thế giới khác nhau.
Musk made a noteworthy comment: if calculated in proportion, there is one of billions of possibilities that we do not live in a simulated world.
có 1 trên hàng tỷ khả năng có thể xảy ra mà chúng ta không sống trong một thế giới mô phỏng.
Results: 115, Time: 0.0864

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese