CHÚNG TÔI KHÔNG CUNG CẤP in English translation

we do not provide
chúng tôi không cung cấp
chúng tôi không đưa ra
we do not offer
chúng tôi không cung cấp
we do not supply
chúng tôi không cung cấp
we are not providing
we do not give
chúng ta không cho
chúng tôi không đưa ra
chúng tôi không cung cấp cho
chúng tôi chưa cung cấp cho
chúng ta không trao
ta không bỏ
we are not offering
we do not deliver
chúng tôi không cung cấp
we don't offer
chúng tôi không cung cấp
we don't provide
chúng tôi không cung cấp
chúng tôi không đưa ra
we don't supply
chúng tôi không cung cấp

Examples of using Chúng tôi không cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng tôi không cung cấp dịch vụ phiên dịch.
Although they do not provide translation services.
Chúng tôi không cung cấp tài chính hoặc tín dụng tại thời điểm này.
No, we do not offer construction or commercial loans at this time.
Xin lưu ý rằng chúng tôi không cung cấp tư vấn y tế cá nhân.
Please note that we can't provide individual medical advice.
Bởi thế, chúng tôi không cung cấp dịch vụ với giá rẻ.
Therefore, they would not provide services at a low cost.
Chúng tôi không cung cấp tư vấn pháp lý hoặc tài chính.
We provide no legal or tax advice.
Chúng tôi không cung cấp dịch vụ giá rẻ.
They do not provide cheap services.
Xin lưu ý rằng chúng tôi không cung cấp tư vấn y tế cá nhân.
Please note that I do not provide individual medical advice.
Thật không may, chúng tôi không cung cấp học bổng.
Unfortunately we are unable to offer a stipend.
Chúng tôi không cung cấp dịch vụ phiên dịch.
I am not offering translation services.
Lưu ý chúng tôi không cung cấp dịch vụ cho các cá nhân/ khách lẻ.
Please note we cannot provide services for individuals.
Vì là hàng thủ công nên chúng tôi không cung cấp dịch vụ bảo hành.
Due to insurance, we offer no transportation services.
Chúng tôi không cung cấp thông tin cho cơ quan thực thi pháp luật trừ khi chúng tôi được yêu cầu tuân thủ trát đòi hầu tòa hoặc lệnh tòa hợp lệ.
We do not provide information to law enforcement unless we are required to comply with a valid subpoena or a court-ordered request.
Tuy nhiên, chúng tôi không cung cấp dịch vụ trực tiếp cho trẻ em
However, we do not offer services directly to a child or use personal data
Có một loạt các công tác nằm ngoài phạm vi của vai trò Lãnh sự hoặc chúng tôi không cung cấp vì lý do chính sách.
There are a range of tasks which are outside the consular role or which we do not provide for policy reasons.
Xin lưu ý rằng chúng tôi không cung cấp sản phẩm cho các cửa hàng trực tuyến.
Please be aware that we do not supply products to online stores.
Chúng tôi không cung cấp, giới thiệu
We do not offer, recommend or refer for abortion
Để tránh hiểu nhầm, chúng tôi không cung cấp hay bán lại bất kỳ nơi lưu trú nào hoặc bất kỳ chi phí hay dịch vụ nào liên quan đến nơi lưu trú.
For the avoidance of doubt, we are not providing or reselling any accommodations or any accommodation related expenses or services.
Tại những nơi chúng tôi không cung cấp dụng cụ y tế,
In places where we do not supply our own medical equipment,
Chúng tôi không cung cấp, giới thiệu
We do not offer, recommend or refer for abortion
Chúng tôi không cung cấp quạt kho duy nhất để bán trên thị trường,
We do not offer the only warehouse fans for sale on the market, but we can point
Results: 447, Time: 0.034

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English