WE DO NOTHING in Vietnamese translation

[wiː dəʊ 'nʌθiŋ]
[wiː dəʊ 'nʌθiŋ]
chúng ta không làm gì
we do nothing
we don't do anything
chúng ta chẳng làm gì
we did nothing

Examples of using We do nothing in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
So, we do nothing? So what?
Vậy ta sẽ không làm gì à? Vậy thì sao?
We do nothing.
Ta không làm gì hết.
We do nothing.
Đừng làm gì.
You would have preferred we do nothing?
Các anh muốn bọn tôi không làm gì sao?
So we do nothing? So what?
Vậy thì ta không làm gì sao?
If we do nothing, they will die any way.
Nếu chúng ta không làm gì cả, đằng nào họ cũng chết.
We do nothing.
Ta không làm gì cả.
So we do nothing? So what?
Vậy thế nào? Ta không làm gì sao?
The risk is far greater if we do nothing.
Nhưng ngồi yên không làm gì còn nguy hiểm hơn.
So what? So, we do nothing?
Vậy thế nào? Ta không làm gì sao?
We do nothing, we will be bringin''em out dead for sure. Harry.
Ta không làm gì, thì chắc chắn đem xác chúng ra ngoài. Harry.
He will bring us all down if we do nothing.
Không làm gì thì sẽ chết cả đám.
We do nothing? So what?
Ta không làm gì sao?
So what? So we do nothing?
Ta không làm gì sao? Vậy thế nào?
So we do nothing. We let you live.
Nên chúng tôi không làm gì cả Chúng tôi để ông sống.
If we do nothing, this virus will wipe us all out completely.
Nếu tao không làm gì, thì virus sẽ giết sạch tất cả.
If we do nothing, we'll know exactly what will happen.
Nếu ta không làm gì, ta biết rõ điều sẽ xảy ra.
Coincidentally, she could also have a stroke if we do nothing.
Buồn thật, giờ mà không làm gì thì con bé đó trước sau cũng đột quỵ.
We do nothing more than our job.”.
Chúng tôi chẳng làm gì khác ngoài nhiệm vụ của mình mà thôi”.
And accepting it, we do nothing about it.
Và vì chấp nhận nó, chúng ta không làm điều gì để kết thúc nó.
Results: 159, Time: 0.0512

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese