WE LISTEN in Vietnamese translation

[wiː 'lisn]
[wiː 'lisn]
chúng ta nghe
we hear
we listen
sounds

Examples of using We listen in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We listen to her a lot. She's.
Cô ấy… Bọn tôi nghe nhạc của cô ấy nhiều lắm.
We listen to them.
Ta lắng nghe họ.
Those people… aren't suggesting we listen to them.
Không đề nghị ta lắng nghe. Những người đó.
We listen to them phone calls.
Chúng tôi nghe được trong cuộc gọi của họ.
We listen to oldies, we listen to Motown-style, classic soul.
Bọn tôi nghe nhạc cổ điển.
Pamirs, reception, we listen to you!
Pamir, tôi nghe, chúng tôi nghe các anh!
Before we listen to the CVR. I need you to make it happen.
Trước khi ta nghe băng ghi âm. Tôi cần anh bảo họ đổi lịch.
I need you to make it happen before we listen to the CVR.
Trước khi ta nghe băng ghi âm. Tôi cần anh bảo họ đổi lịch.
We listen to what God says, and we obey.
Lắng nghe và tuân theo lời Thượng đế.
Because that's the one we listen to in a time of crisis.
Đó là giọng người ta sẽ nghe trong thời điểm khủng hoảng.
How about we listen to some music?
Ta nghe chút nhạc nhá?
If we listen to this man for another minute!
Nếu nghe ông ấy vài phút nữa, chắc chẳng còn tin được vào điều gì!
We analyse and we interpret. At CIRA, we listen.
Tại CIRA, chúng ta lắng nghe, chúng ta phân tích và diễn giải.
Could we listen to it?
Chúng tôi nghe nó được chứ?
She's… We listen to her a lot.
Cô ấy… Bọn tôi nghe nhạc của cô ấy nhiều lắm.
We listen when you share.
Tôi Lắng Nghe Khi Bạn Chia Sẻ.
We listen and learn from this.
Vậy nên chúng tôi đã nghe và học từ điều đó.
(We listen to the radio.).
( Ông ấy đang nghe radio.).
We don't know ANYTHING until we listen.
Chúng ta chẳng có gì để nói cho tới khi đã lắng nghe.
How can we listen with love?
Làm sao mình có thể lắng nghe tình yêu?
Results: 500, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese