WE PAY in Vietnamese translation

[wiː pei]
[wiː pei]
chúng tôi trả
we pay
we return
we repay
chúng tôi phải trả
we pay
of all , we had to pay off
chúng tôi thanh toán
we pay
us with billing
the US payment
chúng ta chi
we spend
we pay
chúng tôi thuê
we hire
we employ
we rented
we leased
we pay
we engage
us to rent
we retain
lương
salary
pay
luong
payroll
liang
paycheck
food
compensation
unpaid
wages

Examples of using We pay in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
We pay at the end of every Month.
Chúng tôi trả phí vào cuối mỗi tháng.
We pay, they don't.
Tôi trả tiền, nó không lấy.
We have made sure we pay our bills.”.
Và đảm bảo việc chi trả các hóa đơn của chúng tôi”.
No, we pay someone to do that.
Không, ta sẽ trả cho kẻ làm chuyện đó.
How can we pay at the hotel?
Làm sao để thanh toán tại Hotel IN?
And I think we should get- because we pay approximately 73 percent.
Và tôi nghĩ ta nên- vì chúng ta chi trả khoảng 73% chi phí của NATO.
Why should we pay more??
Tại sao bạn phải trả nhiều hơn???
If we pay it off completely?
Nếu như trả không hết thì sao?
Why must we pay for their mistakes?
Tại sao bạn phải trả giá cho sai lầm của họ?
It's the price we pay for having loved someone so much.
Đó là cái giá phải trả vì đã lỡ yêu quá nhiều.
We pay to park.
Bạn trả tiền cho công viên.
Is this where we pay for our sins?
Đây có phải là nơi ta trả giá cho những tội lỗi của mình?
This is where we pay for our virtues.
Đây là nơi chúng ta trả giá cho đức hạnh của mình.
How can we pay for a Green New Deal?
Làm thế nào để thanh toán cho một giao dịch mới xanh?
But out of all of them, we pay the most money for old cars.
Nhưng có, hầu hết sẽ trả tiền cho những chiếc xe cũ.
But we pay them to be frank.
Nhưng chúng tôi trả lương cho họ để họ thẳng thắn.
We pay too much for those trades.
Chúng tôi phải trả giá rất đắc cho những thứ nầy.
We pay far too much
Ta trả giá quá nhiều,
It is the price we pay for being loved.
Đó là cái giá phải trả để được yêu thương.
We pay the best rebate rates.
Chúng tôi chi trả mức hồi khấu tốt nhất.
Results: 673, Time: 0.5455

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese