WE TOUCHED in Vietnamese translation

[wiː tʌtʃt]
[wiː tʌtʃt]
chúng tôi chạm
we touch
we hit
chúng tôi đụng
we touched
chúng ta đã sờ

Examples of using We touched in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
panted after it,” Augustine says,“we touched it in some small degree by a moment of total concentration of the heart.”.
thở hổn hển vì nó, chúng tôi đụng đến nó một chút bằng một khoảnh khắc hoàn toàn tập trung của tâm hồn”.
And that all the lives we touched through our purpose are greatly enriched because we took a brief moment in history to love the sleeping giant within enough to teach it to walk,
Và mọi Các sinh mạng chúng ta đã chạm vô Với mục đích của chúng ta đều được làm giàu bởi vì chúng ta đã dành cho một khoảnh khắc ngắn ngủi
And that all the lives we touched through our purpose are greatly enriched because we took a brief moment in history to love the sleeping giant within enough to teach it to walk,
Và tất cả những sinh mạng chúng ta đã chạm vào với mục đích của chúng ta đều được làm giàu bởi vì chúng ta đã dành một khoảnh khắc ngắn ngủi trong
Demonstrating this commitment to data privacy, we touched many parts of the organization to ensure that wherever data resides, we know about it and treat it appropriately.
Trong quá trình chứng minh cam kết này về quyền riêng tư dữ liệu, chúng tôi đã liên lạc với nhiều bộ phận của tổ chức để đảm bảo rằng bất cứ nơi nào có dữ liệu, chúng tôi đều biết và xử lý dữ liệu một cách thích hợp.
the Holy Father's face in those days of Easter, we contemplated the mystery of Christ's Passion and we touched his wounds.
chúng ta chiêm ngắm mầu nhiệm Thương khó Chúa Kitô và chúng ta sờ vào các vết thương Người.
the twigs sparkled like diamonds and dropped in showers when we touched them.
rơi xuống thành những cơn mưa rào khi chúng tôi sờ vào chúng..
When we touch something, a small amount of the oils and other materials on our fingers are left on the surface of the object we touched.
Khi ta chạm vào cái gì đó, một lượng nhỏ dầu và các thành phần khác trên ngón tay sẽ để lại trên bề mặt vật thể mà ta chạm phải và tạo thành dấu vân tay.
that it has, whether we touch it or not, the hardness or softness which we should expect to feel if we touched it.
mềm vốn chúng ta mong đợi sẽ được đem cho nếu như chúng ta đã sờ vào nó.
In our Brogues Shoe Guide for Men, we touched lightly upon the difference between Oxford and Derby shoes, and today we'd like
Trong Hướng dẫn giày Brogues dành cho nam giới, chúng tôi đã chạm nhẹ vào sự khác biệt giữa giày Oxford
In our Brogues Shoe Guide for Men, we touched lightly upon the difference between Oxford and Derby shoes, and today we would like to
Trong Hướng dẫn giày Brogues dành cho nam giới, chúng tôi đã chạm nhẹ vào sự khác biệt giữa giày Oxford
DB: I think we touched on it by saying we are trying to force ourselves, on the one hand
David Bohm: Tôi nghĩ chúng ta đã chạm vào nó bằng cách nói chúng ta đang cố gắng ép buộc chính chúng ta,
There we find our God; there we touch the Lord.
Ở đấy, chúng ta tìm ra Thiên Chúa của chúng ta; ở đấy, chúng ta sờ thấy Chúa.
If we touch it, it will bite right away.
Nếu ta đụng vô nó, nó cắn ta ngay.
And every time we touch, boy, you make me feel weak.
Và cứ mỗi lần mình đụng chạm, ôi mai chuối anh khiến em yếu đuối.
We touch every nation and every nation touches us.
Chúng ta lay động mỗi quốc gia và mỗi quốc gia cũng đánh động chúng ta..
Everything we touch is hard”.
Mọi thứ chúng ta liên lạc đều rất khó.".
When we touch it, heat flows from our body into that object.
Khi ta đụng vào nó, thân nhiệt của chúng ta truyền vào vật đó.
If we touch it we're dead.
Nếu chúng ta động vào nó, chúng ta sẽ chết.
It's called“Everytime We Touch” by Cascada.
Đấy là bài hát“ Everytime We Touch” được trình bày bởi Cascada.
Until we touch the beauty of our souls and live from our own heartfelt inspiration,
Cho đến khi chúng ta chạm vào vẻ đẹp của tâm hồn và sống từ cảm
Results: 41, Time: 0.0423

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese