WHAT TO BRING in Vietnamese translation

[wɒt tə briŋ]
[wɒt tə briŋ]
những gì để mang lại
what to bring
mang gì
what to bring
đem theo những gì
what to bring

Examples of using What to bring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What to bring from Vietnam.
Những gì mang lại từ Việt Nam.
What to bring to VITA.
Mang theo gì tới VITA.
Not sure what to bring?….
Không biết cần mang theo những gì?….
What to bring from Vietnam?
Những gì mang về từ Việt Nam?
What to bring on a picnic?( 1 2).
Đi picnic nên mang theo gì( 1).
What to bring home from Vietnam?
Những gì mang về từ Việt Nam?
What to bring from Greece.
Cái gì mang từ Hy Lạp.
What to bring to the U.S.?
Nên đem gì tới Mỹ?
What to bring from Bulgaria.
Những gì mang lại từ Bulgaria.
What to bring as a gift.
Những gì để mua như một món quà.
What to bring: Comfortable clothes, camera.
Nên mang theo trang phục thoải mái, máy ảnh.
What to bring.
Những gì mang.
You know what to bring.
Ngươi biết phải đem gì rồi đấy.
Like it? I didn't know what to bring.
Tôi không biết nên mang cái gì đến nữa. Anh thích nó chứ?
What to bring to the tax preparer- MassLegalHelp.
Mang theo gì khi tới gặp người điền bản khai thuế- MassLegalHelp.
What to bring 1.
Có Gì Để Dâng 1.
How and what to bring the cockroaches out of the apartment forever.
Làm thế nào và những gì để đưa gián ra khỏi căn hộ mãi mãi.
What to bring to VITA».
Mang theo gì khi tới gặp ngườ…».
What to bring from Thailand?
Điều gì để mang đến từ THÁI lan?
What to bring to the tax preparer.
Mang theo gì khi tới gặp người điền bản khai thuế.
Results: 78, Time: 0.0504

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese