TRYING TO BRING in Vietnamese translation

['traiiŋ tə briŋ]
['traiiŋ tə briŋ]
cố gắng đưa
trying to bring
trying to get
trying to put
try to take
try to include
attempt to bring
attempts to take
attempt to get
attempt to put
try to give
cố gắng mang
try to bring
try to carry
attempt to bring
strive to bring
try to take
attempt to carry
cố gắng mang lại
try to bring
strive to bring
try to give
strives to deliver
endeavor to bring
try to provide
trying to deliver
cố đem
tried to bring
cố đưa bạn
tìm cách đem lại
tìm cách mang lại
seeks to bring
find a way to bring
to find a way to provide
trying to bring
seeks to deliver

Examples of using Trying to bring in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
There is no XHTML5- there was a working group trying to bring about XHTML 2 but it floundered years ago.- max Dec 3'13 at 16:21.
Không có XHTML5- có một nhóm làm việc cố gắng mang về XHTML 2 nhưng nó đã lúng túng nhiều năm trước.- max.
President Vladimir Putin has been trying to bring together most of the countries of the former Soviet Union in an economic alliance.
Tổng thống Vladimir Putin đã và đang cố gắng đưa hầu hết các nước trong Liên Xô cũ vào một liên minh kinh tế.
Graphic designer Scott Reinhard is trying to bring a modern touch to the old designs using 3D technology.
Nhà thiết kế Scott Reinhard đang cố gắng mang lại một nét hiện đại cho các thiết kế bản đồ cổ điển bằng công nghệ 3D.
Those who are trying to bring a mole out of a fur coat, it is worth
Những người đang cố gắng mang nốt ruồi ra khỏi áo lông
Back to people our age. We are just trying to bring some common sense.
Bọn tớ đang cố đem lại ý thức chung cho mấy bạn cùng lứa thôi.
then drive your right knee into the floor as if you are trying to bring it forward.
quỳ xuống sàn như thể bạn đang cố gắng đưa nó về phía trước.
Gao has said that trying to bring about freedom, democracy,
Gao nói rằng tìm cách mang lại tự do,
Are we trying to draw traffic, or are we trying to bring 500 new visits that engage with our website?
Chúng tôi đang cố gắng thu hút lưu lượng truy cập hay chúng tôi đang cố gắng mang lại 500 lượt truy cập mới tương tác với trang web của chúng tôi?
Say you're in a bar and you're trying to bring two pints of beer back to your friends without spilling it.
Hãy nói rằng bạn đang ở trong một quán bar và bạn đang cố gắng mang hai lon bia trở lại cho bạn bè của bạn mà không làm đổ nó.
Innovative teaching: We have invested in advanced student facilities and in the latest technology available, trying to bring our courses to life.
Dạy học sáng tạo: Chúng tôi đã đầu tư vào các cơ sở sinh viên tiên tiến và công nghệ mới nhất hiện có, cố gắng đưa các khóa học của chúng tôi vào cuộc sống.
Think of the arrow as the still centre and that you are trying to bring the ends of bow
Hãy nghĩ rằng mũi tên vẫn như là trung tâm và rằng con đang cố đem điểm cuối của cung
We are trying to bring maximum profit to our clients and offer best quality products.
Chúng tôi đang cố gắng mang lại lợi nhuận tối đa cho khách hàng của chúng tôi và cung cấp các sản phẩm chất lượng tốt nhất.
Our biggest challenge in the last two months before we finally start our journey is probably trying to bring along only the bare necessities.
Thử thách lớn nhất của chúng tôi trong hai tháng qua trước khi cuối cùng chúng tôi bắt đầu hành trình của mình có lẽ là cố gắng mang theo những thứ cần thiết.
And it seems you have spent your life trying to bring lost things back to people.
Và có vẻ cậu dành cả đời mình cố đem về những thứ bị mất.
We need to think about how to uncompress this curriculum if we can, trying to bring boys back into a space that is comfortable for them.
Chúng ta cần nghĩ cách giảm tải chương trình học nếu có thể, cố gắng đưa các bé trai về một không gian thoải mái với chúng.
I know you been going through a hard time, holed up in here ever since KoI died, Look. trying to bring him back.
Trốn trong này từ khi Kol chết, Anh biết em đã trải qua 1 khoảng thời gian khó khăn, cố gắng mang hắn trở lại.
As a pioneer and innovator in this industry, we are trying to bring the space aroma into a whole new smell dimension.
Là người tiên phong và đổi mới trong ngành công nghiệp này, chúng tôi đang cố gắng đưa mùi hương không gian vào một chiều hoàn toàn mới.
I know you have been going through a hard time, holed up in here ever since KoI died… trying to bring him back.
Trốn trong này từ khi Kol chết, Anh biết em đã trải qua 1 khoảng thời gian khó khăn, cố gắng mang hắn trở lại.
Holed up in here ever since koI died, Trying to bring him back. I know you been going through a hard time.
Trốn trong này từ khi Kol chết, Anh biết em đã trải qua 1 khoảng thời gian khó khăn, cố gắng mang hắn trở lại.
here ever since KoI died, I know you been going through a hard time, Look. trying to bring him back.
Anh biết em đã trải qua 1 khoảng thời gian khó khăn, cố gắng mang hắn trở lại.
Results: 216, Time: 0.0709

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese