WHEN JIM in Vietnamese translation

[wen dʒim]
[wen dʒim]
khi jim
when jim

Examples of using When jim in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
And when Jim opens his gift, he too can hardly believe his eyes.
khi Jim mở món quà của mình ra, chàng cũng khó mà tin được đôi mắt của chàng.
That's when Jim Hansen from NASA came forward
Đó là khi Jim Hansen, người của NASA,
There was a time when Jim Carrey was the king of comedy.
Đã có thời kỳ Jim Carrey được tôn vinh là ông vua của các phòng vé.
Now, at last when Jim could not change his mind about color or size….
Bây giờ, đến cuối cùng, khi Jim không còn có thể đổi ý về màu sắc của những viên bi….
When Jim entered, the lady at register told him hello.
Khi Jim vào, người phụ nữ ở quầy sổ sách chào anh ta.
Don't forget when Jim Comey came out,
Đừng quên rằng, khi James Comey xuất hiện,
What Bill does not know is that when Jim promised to always protect Laura, he really meant it.
Điều mà Bill không biết là khi Jim hứa luôn luôn bảo vệ Laura, anh thực sự có ý đó.
When Jim entered, the lady at the register told him hello.
Khi Jim bước vào, người phụ nữ ở quầy đăng ký chào anh.
When Jim returned, the boss asked:„How much per kg?”?
Khi Jim trở về, ông chủ hỏi: Bao nhiêu mỗi kg?
When Jim entered, the lady at the register told him hello.
Khi Jim bước vào, người phụ nữ tại quầy tiếp đón lên tiếng chào anh.
Liz hadn't known just what would happen when Jim got back
Liz không biết điều gì sẽ xảy ra khi Jim trở về
Back when Jim Carrey did zany characters, this film followed
Quay lại khi Jim Carrey đã làm nhân vật zany,
Now, at last when Jim could not change his mind about color or size… they came to pay their debt.
Bây giờ, đến cuối cùng, khi Jim không còn có thể đổi ý về màu sắc của những viên bi… thì chúng đến để… trả nợ.
When Jim got to the front the CEO asked him what happened to his seed.
Khi Jim đến, ông giám đốc hỏi Jim về hạt giống của ông.
When Jim got to the front, the CEO asked
Khi Jim đã lên phía trước,
When Jim arrived he was amazed at the variety of plants displayed by the other executives.
Khi Jim đến, ông đã ngạc nhiên trước các loại cây đang trên đà phát triển bởi các giám đốc điều hành khác.
When Jim arrived, he was amazed at the variety of plants grown by the other executives.
Khi Jim đến, ông đã ngạc nhiên trước các loại cây đang trên đà phát triển bởi các giám đốc điều hành khác.
When Jim Cleary brought Ashley home from the party,
Khi Jim Cleary đưa Ashley về đến nhà
When Jim Cleary started asking Ashley out, she was determined
Khi Jim Cleary bắt đầu rủ Ashley đi chơi,
When Jim got to the front, the CEO asked
Khi Jim đã lên phía trước,
Results: 543, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese