Examples of using Jim morrison in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Ví dụ như James Dean và Jim Morrison.
Anh có sợ tôi sẽ nói với Jim Morrison.
Tạm biệt. Jim Morrison là ai vậy?
Jim Morrison giả chết
Tạm biệt. Jim Morrison là ai vậy?
Những người như… Andy Warhol, Jim Morrison.
Anh có sợ tôi sẽ nói với Jim Morrison.
Anh có sợ tôi sẽ nói với Jim Morrison.
Jim Morrison- Ca sĩ chính của The Doors.
Jim Morrison giả chết
Jim Morrison- Ca sĩ chính của The Doors.
The Doors và ngày cuối đời của Jim Morrison.
Jim Morrison sinh năm 1943 tại Florida( Mỹ).
Cậu ở Mỹ có nghe qua Jim Morrison không?
Jim Morrison, ca sĩ Mỹ( The Doors) s.
Các Cánh Cửa Jim Morrison Nhà Thơ Mỹ Áo Thun N.
Các Cánh Cửa Jim Morrison Nhà Thơ Mỹ Áo Thun N.
Jim Morrison, ca sĩ Mỹ( The Doors) s.
Bạn trở nên khác lạ ở chỗ nào?- Jim Morrison.
Nghĩa trang Pere Lachaise là nơi an nghỉ của ca sĩ Jim Morrison.