Examples of using Là jim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tên ta là Jim.
Tôi là Jim Gulbrand.
Anh nói tên anh là Jim hay Jem nhỉ?
Con bết đấy, bố không thể… Đó là Jim.
Hi, tên tôi là Jim.
Tôi là Jim Gordon. Đồ khốn!
Lúc đầu tôi tưởng là Jim… Nó vẫn chưa về.
Tôi là Jim Gordon. Đồ khốn!
Tên anh ấy là Jim MacDonald.
Hi, tên tôi là Jim.
Cô Bonalde, tôi là Jim Greer, thuộc Chính phủ Mỹ.
Tôi thấy tên trên tài khoản là Jim Gage.
Ở vị trí dẫn đầu, khi đi ngang qua trạm kiểm soát 3, là Jim Douglas.
Ngài Marwood, Tôi là Jim Baxford.
Chào. Tên tôi là Jim Preston.
Chào, tên tôi là Jim Preston.
Vâng, tôi là Jim Gulbrand.
Hi!- Nhân tiện, tôi là Jim.
Nhưng rõ ràng là Jim không muốn trò chuyện.