Examples of using Jim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cảm ơn Jim vì đã giữ liên lạc.
Jim Mọi việc ổn chứ?
Jim Hopper còn sống không?
Tôi cũng tên Jim, anh ta nói.
LS: Nói chung Jim Garrison đi đúng hướng chứ?
Jim và Amanda là những người yêu thích trung học.
Jim Gordon là ủy viên Sở Cảnh sát Thành phố Gotham.
Jim Cummings vai nhiều nhân vật.
Jim Crow ở đâu rồi khi bạn đang cần ổng?
Những gì cần thiết, Jim nói, là sự“ chuyển đổi mô hình.”.
Jim Winer viết,“ Người thông minh không sợ nói câu:‘ tôi không biết'.
Jim Crow ở đâu rồi khi bạn đang cần ổng?
Bạn của tôi, Jim Rohn, từng nói“ Phần thưởng lớn nhất để trở.
Nâng cốc vì Jim Hawkins, chủ sở hữu của Thuyền trưởng Benbow.
Gì thế? Jim Reynolds vừa gọi.
Jim đang ở chỗ quái nào thế?
Tôi đã sẵn sàng, Jim… và sẽ làm tới cùng.
Chào. Jim đâu rồi? Jim? .
Jim Rockford làm lần nào cũng được!