KHI JIM in English translation

Examples of using Khi jim in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Khi Jim bước vào, người phụ nữ tại quầy tiếp đón lên tiếng chào anh.
When Jim entered, the lady at the register told him hello.
Khi Jim đã lên phía trước,
When Jim got to the front, the CEO asked
Angers anh Khi Jim tàn nhẫn tấn công Kim.
attacks Edward and angers him when Jim brutally assaults Kim.
Khi Jim Cleary đưa Ashley về đến nhà
When Jim Cleary brought Ashley home from the party,
Đó là khi Jim Hansen, người của NASA,
That's when Jim Hansen from NASA came forward
khi Jim mở món quà của mình ra, chàng cũng khó mà tin được đôi mắt của chàng.
And when Jim opens his gift, he too can hardly believe his eyes.
Điều mà Bill không biết là khi Jim hứa luôn luôn bảo vệ Laura, anh thực sự có ý đó.
What Bill does not know is that when Jim promised to always protect Laura, he really meant it.
Khi Jim Cleary bắt đầu rủ Ashley đi chơi,
When Jim Cleary started asking Ashley out, she was determined
Khi Jim nói với bạn ai đào tạo,
When Jim tells you who to train, you know that
Khi Jim đã lên phía trước,
When Jim got to the front, the CEO asked
Bây giờ, đến cuối cùng, khi Jim không còn có thể đổi ý về màu sắc của những viên bi….
Now, at last when Jim could not change his mind about color or size….
Liz không biết điều gì sẽ xảy ra khi Jim trở về
Liz hadn't known just what would happen when Jim got back
Khi Jim Jones thành lập Đền Hội Chúng vào năm 1955,
When Reverend Jim Jones founded the Peoples Temple in 1955, few could have
Khi Jim đến, ông đã ngạc nhiên trước các loại cây đang trên đà phát triển bởi các giám đốc điều hành khác.
When Jim arrived, he was amazed at the variety of plants grown by the other executives.
Khi Jim đến, ông đã ngạc nhiên trước các loại cây đang trên đà phát triển bởi các giám đốc điều hành khác.
When Jim arrived he was amazed at the variety of plants displayed by the other executives.
Khi Jim Lampley đặt nó trong khi kêu gọi đấu tranh cho HBO,“ Conlan thắng cuộc chiến, nhưng Creed thắng đêm.”.
As Max Kellerman puts it while calling the fight for HBO,"Conlan won the fight, but Creed won the night.".
Bây giờ, đến cuối cùng, khi Jim không còn có thể đổi ý về màu sắc của những viên bi… thì chúng đến để… trả nợ.
Now, at last when Jim could not change his mind about color or size… they came to pay their debt.
Khi Jim Allison đưa ra ý tưởng về giải pháp trị liệu trong ung thư miễn dịch( cancer immunotherapy), không một ai đầu tư cho ông.
When Jim Allison first showed pharmaceutical executives his idea for cancer immunotherapy, not one would invest in it.
Khi Jim Allison đưa ra ý tưởng về giải pháp trị liệu trong ung thư miễn dịch( cancer immunotherapy), không một ai đầu tư cho ông.
When Jim Allison first showed pharmaceutical leaders his idea for cancer immunotherapy, not one would invest in it.
Khi Jim bị" cóng chân",
When Jim gets cold feet,
Results: 1473, Time: 0.0243

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English