WHEN YOU CAN'T in Vietnamese translation

[wen juː kɑːnt]
[wen juː kɑːnt]
khi bạn không thể
when you can't
when you are not able
when you are unable
when you can no
khi bạn có thể
when you can
when you may
when you're able
once you can
whenever you can
if you possibly could
where you can
as you can get
khi anh không thể
when you can't
khi em không thể
when i can't
khi cô không thể
when she couldn't
khi bạn ko thể
when you can't
nếu không thể
if unable
if not impossible
if it is not possible
if it is impossible
you can't
if not able
khi cậu không thể
khi bạn không có
when you don't have
if you have no
when you don't get
when you're not
when you're not having
when you can't
when you haven't had
nếu bạn không thể có
if you can't
if you're not able
if you don't have
khi ngươi không thể
khi con không

Examples of using When you can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What will you do when you can't eat?
Bạn sẽ làm gì khi con không chịu ăn?
What to do when you can't drink milk?
Phải làm gì khi con không uống được sữa?
Do they know the feeling when you can't dance?
Cảm giác của bạn khi không được múa ra sao?
When you can't make them.
Với khi bạn không măm kèm chúng.
When you can't see what's around you..
Nếu bạn không thể thấy những gì xung quanh mình.
When you can't see, you must compensate with other senses.
Kể từ khi cậu không thể nhìn thấy, cậu đành phải dựa vào các giác quan khác.
When you can't Hold what I hold dear.
Khi ko có được cái mà ta yêu th.
They're doing it only when you can't.
Họ chỉ không làm khi không thể làm được.
When you can't beat'em, join'em, right?
Nếu bạn không thể đánh bại' em, tham gia' em, phải không?.
When you can't stop eating it.
Nếu bạn không thể dừng việc ăn nó.
And when you can't focus, your work suffers.
Khi không thể tập trung công việc của bạn sẽ bị ảnh hưởng.
Even when you can't be there with them.
Thậm chí nếu bạn không thể ở bên người đó.
What do you do when you can't get along with your boss?
Vì vậy, bạn làm gì khi bạn không hòa hợp với sếp của bạn?.
When you can't breathe, you can hardly talk.
Khi không thể thở, ta gần như không thể nói.
What to do when you can't reduce food waste.
Phải làm gì nếu bạn không thể giảm cân ăn kiêng.
What to do when you can't focus at work.
Làm gì khi không thể tập trung trong công việc.
When you can't see anything around you..
Nếu bạn không thể thấy những gì xung quanh mình.
When you can't pay your debt.
Nếu ông không thể trang trải những khoản nợ.
Who is able to help you when you can't help yourself?
Ai có thể giúp bạn khi bạn không tự giúp mình?
Scary as hell when you can't find your own name.
Ngày kiệt quệ khi em không gọi được tên anh.
Results: 496, Time: 0.0894

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese