SOMETIMES YOU CAN'T in Vietnamese translation

['sʌmtaimz juː kɑːnt]
['sʌmtaimz juː kɑːnt]
đôi khi bạn không thể
sometimes you can't
sometimes you might not
đôi lúc bạn không thể
thỉnh thoảng bạn không thể
đôi khi cô không thể
đôi khi con không

Examples of using Sometimes you can't in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sometimes you can't help yourself. Really?
Đôi khi cháu không hiểu nổi mình. Thật à?
Sometimes you can't rush things.
Đôi khi cháu không thể vội vã.
Sometimes you can't know what I'm doing.
Đôi khi em không được biết anh đang làm gì.
Sometimes you can't worry about hurt.
Đôi khi con không thể lo lắng liệu có đau không..
Sometimes you can't come up with interesting ideas.
Nhưng nhiều khi chẳng thể tìm được ý tưởng thú vị nào.
Sometimes you can control that, sometimes you can't.
Đôi khi, bạn có thể kiểm soát được điều này, đôi khi thì không.
Even if sometimes you can't sleep in the night there is no need to be worried.
Thậm chí nếu đôi khi bạn không thể ngủ được trong đêm, cũng chẳng cần phải lo nghĩ.
Sometimes you can't“force” yourself to be in the right mindset, and it is during such times you should simply avoid studying.
Đôi lúc, bạn không thể“ ép” bản thân suy nghĩ đúng đắn, và trong những lúc như thế, điều bạn cần làm đơn giản là tạm ngưng việc học tập.
Sometimes you can't see yourself clearly until you see yourself through the eyes of others.
Đôi khi bạn không thể nhìn nhận bản thân rõ ràng cho đến lúc bạn thấy ảnh phản chiếu của mình trong mắt người khác.
Sometimes you can't wait for the dishwasher to be full before you need to clean your dishes.
Đôi khi bạn không thể đợi cho máy rửa chén được đầy đủ trước khi bạn cần phải làm sạch các món ăn của bạn..
Sometimes you can't“force” yourself to be in the right mind set, and it is during such times
Đôi lúc, bạn không thể“ ép” bản thân suy nghĩ đúng đắn,
Sometimes you can't be what you ought to be,
Đôi khi cô không thể trở thành người
Deep down inside, you feel like you're trapped, but sometimes you can't really pinpoint where that feeling is coming from.
Sâu thẳm bên trong, bạn có cảm giác như bạn bị mắc kẹt, nhưng đôi khi bạn có thể thực sự xác định chính xác nơi cảm giác đó đến từ đâu.
Really tried my best, but sometimes you can't fight against your own body.”.
Tôi đã cố gắng hết sức, nhưng đôi khi bạn không thể thắng được chính cơ thể bạn”.
Sometimes you can't miss it- sometimes a person comes at you with incredibly strong negative energy.
Đôi khi bạn không thể bỏ lỡ nó- đôi khi một người đến với bạn với năng lượng tiêu cực cực kỳ mạnh mẽ.
That was not the original plan; but sometimes you can't predict where things are going to lead.
Đó không phải là kế hoạch ban đầu; Nhưng đôi khi bạn không thể dự đoán được mọi chuyện sẽ dẫn đến đâu.
We also offer two shipping speeds, because sometimes you can wait and sometimes you can't.
Chúng tôi cung cấp ba hình thức giao hàng trong nước, bởi vì đôi khi bạnthể đợi và đôi khi bạn không thể.
Deep down inside, you feel like you're trapped, but sometimes you can't really pinpoint where that feeling is coming from.
Sâu thẳm trong thâm tâm bạn cảm thấy mình đang bị mắc kẹt, nhưng đôi khi bạn không thể xác định cảm giác đó đến từ đâu.
Sometimes you can change the situation and improve your relationship with your boss, but sometimes you can't.
Đôi khi bạnthể thay đổi tình hình và cải thiện mối quan hệ của bạn với sếp của bạn, nhưng đôi khi bạn không thể.
there are obstructions, sometimes you can't get around this look.
có những vật cản, đôi khi bạn không thể nhìn xung quanh.
Results: 72, Time: 0.0577

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese