WHILE WE WAIT in Vietnamese translation

[wail wiː weit]
[wail wiː weit]
trong khi chờ đợi
in the meantime
while waiting for
while awaiting
pending
while expecting
trong lúc chờ đợi
in the meantime
while waiting
while they await
trong khi chờ
while waiting for
while awaiting
pending

Examples of using While we wait in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Good. So, let's talk while we wait.
Tốt.- Vậy thì nói chuyện trong lúc chờ đợi nào.
Perhaps I will show you Fitting Room Three while we wait.
Có lẽ tôi sẽ cho cậu xem phòng thử số 3 trong lúc chờ đợi.
While we wait, think of noble things.
Khi chờ đợi, cô nghĩ về những gì tươi đẹp.
But while we wait, very bad things might happen.
Nhưng trong lúc ta chờ đợi, những điều tồi tệ có thể xảy ra.
Eating snacks while we wait.
Ăn mì tôm trong lúc đợi không?
What do you expect us to do while we wait?
Chúng tôi làm gì khi chờ đợi đây?
While We Wait: Day 5.
Thời gian chờ: ngày 5.
What are we going to do while we wait?”.
Những gì chúng ta nên làm trong khi chúng tôi chờ đợi?".
A song while we wait or?
Một bài hát trong khi chúng ta đợi…?
Anything we can do while we wait?”.
Những gì chúng ta nên làm trong khi chúng tôi chờ đợi?".
While we wait for backup from Bogotá, they will kill my family.
Khi ta đợi quân viện trợ từ Bogotá thì họ giết gia đình tôi mất.
While we wait, one drink?
Trong lúc chờ đợi, ta uống một ly nhé?
I'm starving. A song while we wait or--?
Một bài hát trong khi chúng ta đợi…?
Captain, While we wait, I have taken the Liberty of cleaning.
Cơ trưởng, khi đợi, tôi đã mạn phép.
Go set the table for dinner while we wait.
Trong khi ta chờ đợi, con hãy dọn bàn ăn tối.
But why don't we cover your ass while we wait, huh?
Nhưng sao không che mông bố trong khi đợi nhỉ?
Nutty bread while we wait.
Có cả bánh mì ăn trong lúc đợi.
Ill make some coffee while we wait.".
Anh sẽ uống nốt chỗ cà phê trong lúc chờ.”.
Come on, Dolly, let's have a rehearsal while we wait."!
Vậy thì Dolly này, hãy làm cuộc tổng diễn tập trong khi chúng ta chờ đợi!
While we sing, while we wait.
Chúng tôi hát, chúng tôi chờ đợi.
Results: 85, Time: 0.0521

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese