WHILE YOU'RE HERE in Vietnamese translation

[wail jʊər hiər]
[wail jʊər hiər]
trong khi bạn đang ở đây
while you're here
while you're there
trong khi bạn ở đây
while you're here
while you're there
khi anh ở đây
when you're here
khi em còn ở đây
khi em ở đây
when you're here
khi ở đây là được
trong khi em đang ở đây
khi đến đây nhé

Examples of using While you're here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
While you're here, just don't be so uptight.
Khi nào anh còn ở đây, đừng nên quá căng thẳng.
Be sure to check out our Museum Guide while you're here!
Hãy chắc chắn rằng bạn kiểm tra các bảo tàng trong khi bạn cũng ở đây!
We will also check for other issues while you're here.
Chúng ta sẽ nói về những chủ đề khác khi có cô ở đây.
I will take care of you while you're here.
Ta sẽ chăm sóc cháu trong khi cháu ở đây.
Bring your friends or make friends while you're here.
Tìm hoặc kết bạn khi bạn ở đó.
Why not try some of Australia's signature treats while you're here?
Tại sao không thử các đặc sản của Úc khi ở đây nhỉ?
You can eat it while you're here.
Lúc đó có thể ăn được khi bạn đang ở.
We will get it washed for you while you're here.
Chúng tôi sẽ khuyến khích cậu thực hiện nó trong khi đang ở đây.
There's so much to do while you're here!
Bọn mình có rất nhiều việc phải làm khi cậu ở đây!
Would you mind going and getting me that radio? While you're here,?
Cháu đang ở đây, cháu có thể lấy giúp chú cái radio được chứ?
Maybe you should get a new hearing aid while you're here.
Có lẽ nên mua máy trợ thính mới trong khi bà ở đây.
Yeah.- Well, while you're here, can you..
À, tiện đang ở đây, có thể.
not only while you're here- but for life.
không chỉ trong khi bạn đang ở đây- nhưng đối với cuộc sống.
While you're here, be sure to check out the beautiful Blue Lagoon, Malta's most incredible natural swimming pool
Trong khi bạn ở đây, hãy chắc chắn kiểm tra ra Blue Lagoon đẹp, bể bơi tự
While you're here, enjoy tips, online games,
Trong khi bạn đang ở đây, hãy tận hưởng lời khuyên,
While you're here, you might want to adjust“Update settings” to check once a month rather than daily.
Trong khi bạn ở đây, bạn có thể muốn điều chỉnh“ Cài đặt cập nhật” để kiểm tra mỗi tháng một lần thay vì hàng ngày.
While you're here, explore other artifacts in the museum or check out other
Trong khi bạn đang ở đây, khám phá các hiện vật trong bảo tàng
While you're here, maybe you and Natalie could discuss the matter of the personal belongings.
Khi anh ở đây thì anh và Natalie có thể bàn tán về vấn đề đó.
While you're here, getting involved in Facebook groups is a kind of‘virtual networking' that can pay off.
Trong khi bạn ở đây, việc tham gia vào các nhóm trên Facebook là một loại' mạng ảo có thể trả hết.
Actually, while you're here, maybe you and Natalie could discuss the matter of the personal belongings.
Thật ra thì khi anh ở đây, có lẽ anh và Natalie bàn về vấn đề đồ cá nhân của anh..
Results: 99, Time: 0.25

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese