WHILE YOU STILL CAN in Vietnamese translation

[wail juː stil kæn]
[wail juː stil kæn]
trong khi bạn vẫn có thể
while you still can
while you may still
trong khi anh còn có thể
trong khi ngươi còn có thể
khi cô còn có thể
trong khi cô vẫn có thể
khi ông còn có thể
trong khi anh vẫn có thể

Examples of using While you still can in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Speak out, while you still can.
Hãy nói ra đi anh, khi em còn có thể.
While you still can.
Trong khi còn có thể.
While you still can!
Trong khi cậu còn có thể.
Leave while you still can.
Bỏ đi khi còn có thể.
Go back to Moscow while you still can.
Hãy quay về Moscow trong khi còn có thể.
While you still can.
Khi vẫn còn có thể.
Get everybody out while you still can.
Đưa họ ra… khi cậu còn có thể.
Dance while you still can!
Hãy nhảy múa khi các ngươi còn có thể!
You should go back to Moscow while you still can.
Hãy quay về Moscow trong khi còn có thể.
Go, while you still can.
Đi đi, khi cô vẫn còn có thế.
Run while you still can.
Hãy chạy khi còn có thể.
Why not get out of the game while you still can?
Sao không rời bỏ cuộc chơi khi mà anh còn có thể đi?
Run away while you still can.
Hãy chạy khi còn có thể.
Go see your mom while you still can.
Đi gặp mẹ khi em còn có thể đi.
While you still can.
Khi cậu còn có thể.
I would get out while you still can, jug head.
Giờ thì ra khỏi đây khi mày còn có thể, đồ đầu rỗng.
I would get out while you still can, jughead.
Giờ thì ra khỏi đây khi mày còn có thể, đồ đầu rỗng.
While you still can.
Khi ngươi còn có thể.
Hurry while you still can.
Hãy nhanh lên khi còn có thể.
It's important to enjoy life while you still can.
Tận hưởng cuộc sống khi còn có thể là quan trọng nhất.
Results: 157, Time: 0.066

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese