WHY I'M HERE in Vietnamese translation

[wai aim hiər]
[wai aim hiər]
lý do tôi ở đây
why i'm here
the reason i'm here
tại sao tôi ở đây
why i'm here
lí do tôi ở đây
why i'm here
sao cháu lại ở đây
lí do anh ở đây
tại sao anh ở đây
why you're here
tại sao em lại tới đây
sao tao lại ở đây
vì sao tớ ở đây
tại sao mẹ ở đây

Examples of using Why i'm here in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Is that why I'm here?
Đó là lí do tôi ở đây sao?
I tell you why I'm here.
Tôi nói với cô tại sao tôi ở đây.
No, it's not a bad thing, but it's not why I'm here.
Nhưng không phải là lý do tôi ở đây.
Yeah, well, you know why I'm here.
Ừ, thì, em biết tại sao anh ở đây mà.
that's not why I'm here.
đó không phải lí do anh ở đây.
I think I know why I'm here now.
Tớ biết vì sao tớ ở đây rồi.
That is not why I'm here.
Đó không phải lí do tôi ở đây.
I don't even know why I'm here with your ass.
Không biết sao tao lại ở đây với cái thứ như mày.
I don't know why I'm here, Petle!
Em không biết tại sao em lại tới đây, Pelle!
Ellie. You know why I'm here.
Ellie. Bạn biết tại sao tôi ở đây?
that's why I'm here.
đó là lý do tôi ở đây.
I think I know why I'm here.
Tớ biết vì sao tớ ở đây rồi.
That's exactly why I'm here.
Đó chính là lí do tôi ở đây.
She knows why I'm here.
Con bé biết tại sao mẹ ở đây.
There is a reason why I'm here.
Có một lý do tại sao tôi ở đây.
I know that, sir, and that's why I'm here.
Tôi biết điều đó, thưa Ngài, đó là lý do tôi ở đây.
Ask me why I'm here instead of out shopping with Kirsten.
Hỏi em vì sao em ở đây thay vì đi với Kirsten đi.
I have spoken my piece, she knows why I'm here.
Con bé biết tại sao mẹ ở đây.
You know why I'm here.
Các người biết lí do tôi ở đây.
That's why I'm here. That's good.
Đó là tại sao tôi ở đây. Thế là tốt.
Results: 336, Time: 0.051

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese