I'M HERE TO HELP in Vietnamese translation

[aim hiər tə help]
[aim hiər tə help]
tôi ở đây để giúp
i'm here to help
i am here to assist
i was there to help
tôi đến để giúp
i'm here to help
i came to help
tôi ở đây là để giúp
we are here to help
tôi tới đây để giúp
tôi ở đây để giúp đỡ bạn
con ở đây để giúp
tôi ở đây để hỗ trợ
i'm here to support
tôi ở đây để trợ giúp

Examples of using I'm here to help in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
I'm here to help you, give you the heads up.
Tôi tới đây để giúp ông, để ông có thể đi trước một bước.
I'm here to help you in any way I can.
Tôi ở đây để giúp ngài bằng mọi cách tôi có thể.
I'm here to help you, Mum. I'm here..
Con ở đây để giúp mẹ. Con ở đây..
And I'm here to help.
tôi ở đây là để giúp cô.
I'm here to help you.- Caine Wise.
Tôi đến để giúp cô.- Caine Wise.
I'm here to help… And that you can… I'm here to..
Tôi ở đây để giúpTôi ở đây để..
That means I'm here to help.
Ý tôi là, tôi tới đây để giúp cậu.
I'm here to help you find the answer….
Vì thế, tôi ở đây là để giúp các bạn tìm ra câu trả lời.
I'm here to help you, just like I told your wife.
Tôi đến để giúp anh, giống như lời tôi nói với vợ anh.
I'm here to help Bai out.
Tôi tới đây để giúp Tiểu Bạch.
I'm here to help you find the answers.
Tôi ở đây là để giúp các bạn tìm ra câu trả lời.
I'm Doctor Clare Somersby, I'm here to help you.
Tôi là Bác sĩ Clare Somersby, tôi ở đây để giúp cô.
I'm here to help you.
Tôi đến để giúp chị.
I'm here to help you.
Tôi tới đây để giúp cô.
You asked me to help you, and I'm here to help.
Cô yêu cầu tôi giúp cô mà. Và tôi ở đây là để giúp cô.
Shh, shh, shh. It's okay, I'm here to help you.
Shh! Shh! Ổn rồi tôi ở đây để giúp cô.
Hache, I'm here to help you.
Hache, tôi đến để giúp.
It's okay, I'm here to help you. Shh, shh, shh.
Shh! Shh! Ổn rồi tôi ở đây để giúp cô.
Kill them.- I'm here to help you.
Giết chúng.- Tôi đến để giúp cô.
I'm here to help.
Tôi đến để giúp.
Results: 335, Time: 0.056

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese